Bản dịch của từ Doner trong tiếng Việt
Doner

Doner (Noun)
Doner kebab.
Doner kebab.
I enjoyed a delicious doner at the festival last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một chiếc doner ngon tại lễ hội thứ Bảy vừa qua.
Many people do not like doner because of its strong spices.
Nhiều người không thích doner vì gia vị mạnh của nó.
Did you try the famous doner from Ali's food truck last week?
Bạn đã thử chiếc doner nổi tiếng từ xe thức ăn của Ali tuần trước chưa?
Họ từ
Từ "doner" hay "doner kebab" chỉ một món ăn đặc trưng của ẩm thực Trung Đông, bao gồm thịt nướng được thái mỏng, thường là thịt cừu, gà hoặc bò, được phục vụ trong bánh pita hoặc với rau và nước sốt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, người Anh thường gọi là "doner kebab" nhiều hơn, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh đến nhiều loại thịt hoặc phong cách phục vụ khác nhau.
Từ "doner" xuất phát từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ "döner", có nghĩa là "xoay" hoặc "quay". Gốc rễ Latinh của từ này có thể được liên kết với động từ "dūnāre", mang ý nghĩa là "đưa" hoặc "gửi", nhưng nguyên gốc không hoàn toàn đồng nghĩa. Món ăn này được chế biến từ thịt cừu hoặc thịt gia cầm nướng trên một xiên dài, thường được phục vụ trong bánh pita hoặc trên đĩa, phản ánh cách thức chế biến cổ truyền và đã trở thành một phần của ẩm thực đường phố toàn cầu.
Từ "doner" thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về món ăn đường phố và ẩm thực Trung Đông. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh mô tả khẩu vị, văn hóa ẩm thực và sở thích cá nhân. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần Reading và Listening do giới hạn chủ đề.