Bản dịch của từ Kebab trong tiếng Việt

Kebab

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kebab (Noun)

kəbˌɑb
kˈeibɑb
01

Một đĩa gồm những miếng thịt, cá hoặc rau được nướng hoặc nướng trên xiên hoặc xiên.

A dish of pieces of meat, fish, or vegetables roasted or grilled on a skewer or spit.

Ví dụ

At the social gathering, guests enjoyed kebabs on skewers.

Tại buổi họp mặt giao lưu, các vị khách đã thưởng thức thịt nướng xiên.

The restaurant served delicious chicken kebabs with grilled vegetables.

Nhà hàng phục vụ món thịt gà nướng ngon tuyệt với rau nướng.

She ordered a variety of kebabs for the office party.

Cô gọi nhiều loại thịt nướng cho bữa tiệc văn phòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kebab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kebab

Không có idiom phù hợp