Bản dịch của từ Skewer trong tiếng Việt
Skewer

Skewer (Noun)
They used a skewer to hold the chicken during the barbecue.
Họ đã sử dụng một cây xiên để giữ gà trong buổi nướng.
No one forgot to bring a skewer for the picnic.
Không ai quên mang theo một cây xiên cho buổi dã ngoại.
Did you see the skewer on the table at the party?
Bạn có thấy cây xiên trên bàn trong bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Skewer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skewer | Skewers |
Skewer (Verb)
They skewer their opinions in debates during the IELTS speaking test.
Họ xuyên tạc ý kiến của mình trong các cuộc tranh luận trong bài thi IELTS.
Students do not skewer their arguments in the writing task.
Sinh viên không xuyên tạc lập luận của họ trong bài viết.
Do you skewer different viewpoints in your IELTS essays?
Bạn có xuyên tạc các quan điểm khác nhau trong bài luận IELTS không?
Dạng động từ của Skewer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skewer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skewered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skewered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skewers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skewering |
Họ từ
Từ "skewer" có nghĩa là đâm hoặc xiên một vật bằng một que nhọn. Trong ẩm thực, nó thường được sử dụng để chỉ hành động xiên thịt hoặc rau lên que và nướng chúng. Trong tiếng Anh Anh, "skewer" và "kebab" thường được sử dụng để chỉ các món ăn tương tự, trong khi tiếng Anh Mỹ tập trung nhiều hơn vào cách nấu nướng cụ thể. Sự khác biệt này có thể thấy trong cách phát âm và bối cảnh sử dụng từ trong các nền văn hóa ẩm thực khác nhau.
Từ "skewer" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ "skewere", được vay mượn từ tiếng Bắc Âu cổ "skífa", có nghĩa là "đâm" hoặc "xuyên". Nguồn gốc Latinh của từ có thể được truy nguyên đến "coctus", nghĩa là "nấu chín", thông qua sự liên kết giữa việc xuyên thức ăn để nướng hoặc chế biến. Ngày nay, từ "skewer" thường chỉ dụng cụ dùng để xuyên thực phẩm, như thịt hoặc rau củ, trước khi nấu chín, phản ánh mối liên hệ lịch sử với việc chế biến thực phẩm.
Từ "skewer" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, nơi chú trọng vào ngôn ngữ học thuật hơn là từ vựng cá nhân. Trong phần Nói, "skewer" thường xuất hiện khi thảo luận về ẩm thực hoặc các tình huống liên quan đến nấu ăn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn học hoặc phê bình, từ này được dùng để chỉ việc chỉ trích một cách sắc bén, thể hiện sự nhạy bén trong việc đánh giá hay phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
