Bản dịch của từ Spit trong tiếng Việt

Spit

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spit(Verb)

spɪt
spˈɪt
01

Cắm xiên qua (thịt) để nướng trên bếp lửa.

Put a spit through (meat) in order to roast it over an open fire.

Ví dụ
02

Đẩy nước bọt ra khỏi miệng, đôi khi là một cử chỉ khinh thường hoặc tức giận.

Eject saliva forcibly from one's mouth, sometimes as a gesture of contempt or anger.

Ví dụ
03

Mưa nhẹ rơi.

Light rain falls.

Ví dụ

Spit(Noun)

spɪt
spˈɪt
01

Nước bọt, điển hình là nước bọt chảy ra từ miệng con người.

Saliva, typically that which has been ejected from a person's mouth.

Ví dụ
02

Một lớp đất có độ sâu bằng chiều dài của lưỡi thuổng.

A layer of earth whose depth is equal to the length of the blade of a spade.

Ví dụ
03

Một điểm đất hẹp nhô ra biển.

A narrow point of land projecting into the sea.

Ví dụ
04

Một thanh kim loại dài và mỏng được đẩy xuyên qua thịt để giữ và xoay thịt khi nướng trên lửa trần.

A long, thin metal rod pushed through meat in order to hold and turn it while it is roasted over an open fire.

Ví dụ
05

Một hành động khạc nhổ.

An act of spitting.

Ví dụ

Dạng danh từ của Spit (Noun)

SingularPlural

Spit

Spits

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ