Bản dịch của từ Spit trong tiếng Việt
Spit
Spit (Noun)
She was disgusted by his spit on the sidewalk.
Cô ấy bị kinh tởm bởi nước bọt của anh ta trên vỉa hè.
The barista wiped the spit off the coffee cup.
Nhân viên pha chế lau sạch nước bọt trên cốc cà phê.
The farmer dug a hole through the spit to plant seeds.
Nông dân đào một cái hố qua lớp đất dày bằng độ sâu của lưỡi xẻng.
The gardeners measured the spit before starting the planting process.
Những người làm vườn đo lường lớp đất dày bằng độ sâu của lưỡi xẻng trước khi bắt đầu quá trình trồng trọt.
Một điểm đất hẹp nhô ra biển.
A narrow point of land projecting into the sea.
The locals often gather at the spit for fishing and picnics.
Người dân thường tập trung tại mũi đất để câu cá và dã ngoại.
The annual beach clean-up focused on the spit to protect marine life.
Việc dọn dẹp bãi biển hàng năm tập trung vào mũi đất để bảo vệ đời sống biển.
The chef used a spit to roast the whole pig.
Đầu bếp đã sử dụng que xiên để nướng con lợn.
The medieval feast featured a large spit with various meats.
Bữa tiệc thời trung cổ có que xiên lớn với nhiều loại thịt.
Spit (Verb)
They spit the pig for the barbecue party last night.
Họ đã đâm thịt lợn để nướng tại buổi tiệc tối qua.
The chef will spit the lamb for the upcoming feast.
Đầu bếp sẽ đâm thịt cừu để tiệc sắp tới.
He spat at the disrespectful person during the argument.
Anh ấy đã đẩy nước bọt vào người không tôn trọng trong cuộc tranh cãi.
The teacher scolded the student for spitting in class.
Giáo viên mắng học sinh vì đang đẩy nước bọt trong lớp học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp