Bản dịch của từ Spit trong tiếng Việt

Spit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spit (Noun)

spɪt
spˈɪt
01

Nước bọt, điển hình là nước bọt chảy ra từ miệng con người.

Saliva, typically that which has been ejected from a person's mouth.

Ví dụ

She was disgusted by his spit on the sidewalk.

Cô ấy bị kinh tởm bởi nước bọt của anh ta trên vỉa hè.

The barista wiped the spit off the coffee cup.

Nhân viên pha chế lau sạch nước bọt trên cốc cà phê.

The children laughed at the spit flying during the argument.

Những đứa trẻ cười khi nước bọt bay trong lúc cãi nhau.

02

Một lớp đất có độ sâu bằng chiều dài của lưỡi thuổng.

A layer of earth whose depth is equal to the length of the blade of a spade.

Ví dụ

The farmer dug a hole through the spit to plant seeds.

Nông dân đào một cái hố qua lớp đất dày bằng độ sâu của lưỡi xẻng.

The gardeners measured the spit before starting the planting process.

Những người làm vườn đo lường lớp đất dày bằng độ sâu của lưỡi xẻng trước khi bắt đầu quá trình trồng trọt.

The soil was rich in nutrients, making the spit ideal for farming.

Đất màu mỡ chứa nhiều chất dinh dưỡng, khiến lớp đất dày bằng độ sâu của lưỡi xẻng trở thành lý tưởng cho việc can

03

Một điểm đất hẹp nhô ra biển.

A narrow point of land projecting into the sea.

Ví dụ

The locals often gather at the spit for fishing and picnics.

Người dân thường tập trung tại mũi đất để câu cá và dã ngoại.

The annual beach clean-up focused on the spit to protect marine life.

Việc dọn dẹp bãi biển hàng năm tập trung vào mũi đất để bảo vệ đời sống biển.

Birdwatchers flock to the spit to observe migratory birds each season.

Người quan sát chim tập trung tới mũi đất để quan sát chim di cư mỗi mùa.

04

Một thanh kim loại dài và mỏng được đẩy xuyên qua thịt để giữ và xoay thịt khi nướng trên lửa trần.

A long, thin metal rod pushed through meat in order to hold and turn it while it is roasted over an open fire.

Ví dụ

The chef used a spit to roast the whole pig.

Đầu bếp đã sử dụng que xiên để nướng con lợn.

The medieval feast featured a large spit with various meats.

Bữa tiệc thời trung cổ có que xiên lớn với nhiều loại thịt.

They gathered around the fire to watch the meat on the spit.

Họ tụ tập quanh lửa để xem thịt trên que xiên.

05

Một hành động khạc nhổ.

An act of spitting.

Ví dụ

His spit landed on the sidewalk.

Nhọ của anh ấy rơi trên vỉa hè.

Spitting in public is considered rude.

Việc khạc nhổ ở nơi công cộng được coi là bất lịch sự.

She felt disgusted by the spit on the floor.

Cô ấy cảm thấy ghê tởm bởi nhọ trên sàn.

Dạng danh từ của Spit (Noun)

SingularPlural

Spit

Spits

Spit (Verb)

spɪt
spˈɪt
01

Cắm xiên qua (thịt) để nướng trên bếp lửa.

Put a spit through (meat) in order to roast it over an open fire.

Ví dụ

They spit the pig for the barbecue party last night.

Họ đã đâm thịt lợn để nướng tại buổi tiệc tối qua.

The chef will spit the lamb for the upcoming feast.

Đầu bếp sẽ đâm thịt cừu để tiệc sắp tới.

It's a tradition to spit the meat during celebrations.

Đó là truyền thống đâm thịt trong các dịp lễ.

02

Đẩy nước bọt ra khỏi miệng, đôi khi là một cử chỉ khinh thường hoặc tức giận.

Eject saliva forcibly from one's mouth, sometimes as a gesture of contempt or anger.

Ví dụ

He spat at the disrespectful person during the argument.

Anh ấy đã đẩy nước bọt vào người không tôn trọng trong cuộc tranh cãi.

The teacher scolded the student for spitting in class.

Giáo viên mắng học sinh vì đang đẩy nước bọt trong lớp học.

She was furious when someone spat on her new shoes.

Cô ấy tức giận khi có người đẩy nước bọt vào đôi giày mới của mình.

03

Mưa nhẹ rơi.

Light rain falls.

Ví dụ

During the picnic, light rain spits, but we still enjoy.

Trong chuyến dã ngoại, mưa nhỏ rơi nhưng chúng ta vẫn vui.

People walk quickly when the sky spits, avoiding getting wet.

Mọi người đi nhanh khi trời mưa nhỏ, tránh ướt đồ.

The outdoor concert was interrupted as rain spits unexpectedly.

Buổi hòa nhạc ngoài trời bị gián đoạn khi mưa rơi bất ngờ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spit

Mad enough to chew nails (and spit rivets)

mˈæd ɨnˈʌf tˈu tʃˈu nˈeɪlz ənd spˈɪt ɹˈɪvəts

Giận tím mặt/ Giận đến mức muốn đập phá

Very angry, as if to be able to bite through metal nails.

After waiting for hours, she was mad enough to chew nails.

Sau khi đợi mấy giờ, cô ấy tức đến nỗi muốn cắn móng tay.

Thành ngữ cùng nghĩa: angry enough to chew nails...