Bản dịch của từ Spade trong tiếng Việt

Spade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spade(Noun)

speɪd
speɪd
01

Một dụng cụ có lưỡi kim loại hình chữ nhật, sắc bén và có tay cầm dài, dùng để đào hoặc cắt đất, cát, sân cỏ, v.v.

A tool with a sharpedged typically rectangular metal blade and a long handle used for digging or cutting earth sand turf etc.

Ví dụ
02

Một trong bốn bộ trong bộ bài thông thường, được biểu thị bằng hình trái tim ngược màu đen có cuống nhỏ.

One of the four suits in a conventional pack of playing cards denoted by a black inverted heartshaped figure with a small stalk.

Ví dụ
03

Một người da đen.

A black person.

Ví dụ

Dạng danh từ của Spade (Noun)

SingularPlural

Spade

Spades

Spade(Verb)

speɪd
speɪd
01

Đào (đất) bằng thuổng.

Dig over ground with a spade.

Ví dụ

Dạng động từ của Spade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spading

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ