Bản dịch của từ Spade trong tiếng Việt
Spade
Spade (Noun)
She always wins when she has the spade in her hand.
Cô ấy luôn thắng khi cô ấy có quân bích trong tay.
He never chooses the spade suit because he finds it unlucky.
Anh ấy không bao giờ chọn bộ bài quân bích vì anh ấy thấy nó không may mắn.
Do you think the spade symbolizes power or mystery in cards?
Bạn nghĩ quân bích tượng trưng cho quyền lực hay bí ẩn trong bộ bài không?
She always plays the spade card during card games with friends.
Cô ấy luôn đánh quân bài bích khi chơi bài với bạn bè.
I never choose the spade suit because I prefer hearts or diamonds.
Tôi không bao giờ chọn bộ bài bích vì tôi thích bích hoặc rô.
She used a spade to dig a hole for the tree planting event.
Cô ấy đã sử dụng một cái xẻng để đào hố cho sự kiện trồng cây.
He didn't bring a spade to help with the community garden project.
Anh ấy không mang theo một cái xẻng để giúp đỡ dự án vườn cộng đồng.
Did you borrow my spade for the neighborhood clean-up initiative?
Bạn đã mượn cái xẻng của tôi cho sáng kiến dọn dẹp khu phố chưa?
He used a spade to dig a hole for the new tree.
Anh ấy đã sử dụng một cái xẻng để đào lỗ cho cây mới.
She avoided using a spade as it was too heavy.
Cô ấy tránh việc sử dụng cái xẻng vì nó quá nặng.
She is a spade, born and raised in Brooklyn.
Cô ấy là một người da đen, sinh ra và lớn lên ở Brooklyn.
He has never met a spade in his entire life.
Anh ấy chưa bao giờ gặp một người da đen trong cả cuộc đời.
Is she a spade from Harlem or Queens?
Cô ấy có phải là người da đen từ Harlem hay Queens không?
Dạng danh từ của Spade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spade | Spades |
Kết hợp từ của Spade (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Garden spade Cái xẻng vườn | I used a garden spade to plant flowers in my backyard. Tôi đã sử dụng một cái xẻng vườn để trồng hoa ở sau vườn nhà tôi. |
Spade (Verb)
She spades the garden every weekend.
Cô ấy xới vườn mỗi cuối tuần.
He doesn't like spading the soil in his backyard.
Anh ấy không thích xới đất trong sân sau của mình.
Do you often spade the flower beds in your neighborhood?
Bạn thường xới các khu vườn hoa trong khu phố của mình không?
Dạng động từ của Spade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spading |
Họ từ
Từ "spade" trong tiếng Anh chỉ một công cụ cầm tay dùng để đào đất, thường có lưỡi bằng kim loại và cán dài. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này cũng có nghĩa bóng, thường liên quan đến việc khiến mọi người nhận thức rõ ràng về sự thật, ví dụ trong cụm từ "call a spade a spade" (nói thẳng). Trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ dụng cụ vật lý mà không có sắc thái nghĩa bóng mạnh mẽ như trong tiếng Anh Anh.
Từ "spade" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spadu", bắt nguồn từ tiếng Latin "spatha", có nghĩa là "dao, kiếm". Ban đầu, từ này chỉ thiết bị dùng để đào hoặc xén đất. Theo thời gian, nghĩa của từ mở rộng và hiện nay "spade" chỉ chung cho các dụng cụ làm vườn, thường có lưỡi phẳng và cán dài. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên đặc tính của hình dạng và chức năng của công cụ ban đầu.
Từ "spade" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi có thể liên quan đến chủ đề nông nghiệp hoặc công việc ngoài trời. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ dụng cụ đào đất hoặc có nghĩa bóng trong các cụm từ như "calling a spade a spade", ám chỉ đến việc nói thẳng vấn đề. Tuy không phổ biến, từ này vẫn có vai trò quan trọng trong một số chủ đề chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp