Bản dịch của từ Turf trong tiếng Việt

Turf

Noun [U/C] Verb

Turf (Noun)

tɚɹf
tˈɝf
01

Đua ngựa hoặc trường đua ngựa nói chung.

Horse racing or racecourses generally.

Ví dụ

The social event at the turf was filled with excitement and anticipation.

Sự kiện xã hội tại sân cỏ tràn ngập sự phấn khích và mong đợi.

She placed a bet at the turf on the horse with the best odds.

Cô đặt cược vào con ngựa trên sân với tỷ lệ cược tốt nhất.

The local community often gathers at the turf for horse races.

Cộng đồng địa phương thường tụ tập tại sân cỏ để đua ngựa.

02

Một khu vực hoặc phạm vi hoạt động được coi là lãnh thổ cá nhân của ai đó.

An area or sphere of activity regarded as someone's personal territory.

Ví dụ

In the office, the marketing department claimed the new project turf.

Trong văn phòng, bộ phận tiếp thị đã tuyên bố về sân cỏ mới của dự án.

The dispute arose when two gangs clashed over their turf boundaries.

Tranh chấp nảy sinh khi hai băng nhóm đụng độ trên ranh giới sân cỏ của họ.

She felt like she was stepping on unfamiliar turf when visiting the new city.

Cô cảm thấy như mình đang bước lên sân cỏ xa lạ khi đến thăm thành phố mới.

03

Cỏ và lớp bề mặt của trái đất được liên kết với nhau bằng rễ của nó.

Grass and the surface layer of earth held together by its roots.

Ví dụ

The children played soccer on the lush green turf.

Bọn trẻ chơi bóng đá trên bãi cỏ xanh tươi.

The golf course had well-maintained turf for the tournament.

Sân gôn có mặt cỏ được chăm sóc tốt cho giải đấu.

The park's turf was perfect for picnics and outdoor activities.

Sân cỏ của công viên là nơi hoàn hảo cho các buổi dã ngoại và hoạt động ngoài trời.

Dạng danh từ của Turf (Noun)

SingularPlural

Turf

Turfs

Kết hợp từ của Turf (Noun)

CollocationVí dụ

Piece of turf

Mảnh đất cỏ

A piece of turf can symbolize a sense of belonging.

Một mảnh cỏ có thể tượng trưng cho cảm giác thuộc về.

Sod of turf

Một đống cỏ khô

Have you ever seen a sod of turf used in social events?

Bạn đã bao giờ thấy một mảnh cỏ turf được sử dụng trong các sự kiện xã hội chưa?

(on) somebody's own turf

Trên lãnh thổ của ai

She feels more confident on her own turf during the presentation.

Cô ấy cảm thấy tự tin hơn trên lãnh địa riêng của mình trong buổi thuyết trình.

Turf (Verb)

tɚɹf
tˈɝf
01

Che phủ (một mảnh đất) bằng cỏ.

Cover (a patch of ground) with turf.

Ví dụ

The community decided to turf the park for a soccer field.

Cộng đồng đã quyết định trải cỏ công viên làm sân bóng đá.

The city council voted to turf the empty lot for a playground.

Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu chọn bãi đất trống làm sân chơi.

The school plans to turf the field for outdoor activities.

Trường dự định trải cỏ trên sân cho các hoạt động ngoài trời.

02

Buộc (ai đó) rời đi nơi nào đó.

Force (someone) to leave somewhere.

Ví dụ

The authorities had to turf out the squatters from the abandoned building.

Chính quyền đã phải đuổi những người ngồi xổm ra khỏi tòa nhà bỏ hoang.

The landlord decided to turf the noisy tenants out of the apartment.

Chủ nhà quyết định đuổi những người thuê nhà ồn ào ra khỏi căn hộ.

The police were called to turf out the protesters from the restricted area.

Cảnh sát đã được gọi đến để đuổi những người biểu tình ra khỏi khu vực cấm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Turf cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turf

Không có idiom phù hợp