Bản dịch của từ Turf trong tiếng Việt
Turf
Turf (Noun)
The social event at the turf was filled with excitement and anticipation.
Sự kiện xã hội tại sân cỏ tràn ngập sự phấn khích và mong đợi.
She placed a bet at the turf on the horse with the best odds.
Cô đặt cược vào con ngựa trên sân với tỷ lệ cược tốt nhất.
The local community often gathers at the turf for horse races.
Cộng đồng địa phương thường tụ tập tại sân cỏ để đua ngựa.
In the office, the marketing department claimed the new project turf.
Trong văn phòng, bộ phận tiếp thị đã tuyên bố về sân cỏ mới của dự án.
The dispute arose when two gangs clashed over their turf boundaries.
Tranh chấp nảy sinh khi hai băng nhóm đụng độ trên ranh giới sân cỏ của họ.
She felt like she was stepping on unfamiliar turf when visiting the new city.
Cô cảm thấy như mình đang bước lên sân cỏ xa lạ khi đến thăm thành phố mới.
The children played soccer on the lush green turf.
Bọn trẻ chơi bóng đá trên bãi cỏ xanh tươi.
The golf course had well-maintained turf for the tournament.
Sân gôn có mặt cỏ được chăm sóc tốt cho giải đấu.
The park's turf was perfect for picnics and outdoor activities.
Sân cỏ của công viên là nơi hoàn hảo cho các buổi dã ngoại và hoạt động ngoài trời.
Dạng danh từ của Turf (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Turf | Turfs |
Kết hợp từ của Turf (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of turf Mảnh đất cỏ | A piece of turf can symbolize a sense of belonging. Một mảnh cỏ có thể tượng trưng cho cảm giác thuộc về. |
Sod of turf Một đống cỏ khô | Have you ever seen a sod of turf used in social events? Bạn đã bao giờ thấy một mảnh cỏ turf được sử dụng trong các sự kiện xã hội chưa? |
(on) somebody's own turf Trên lãnh thổ của ai | She feels more confident on her own turf during the presentation. Cô ấy cảm thấy tự tin hơn trên lãnh địa riêng của mình trong buổi thuyết trình. |
Turf (Verb)
The community decided to turf the park for a soccer field.
Cộng đồng đã quyết định trải cỏ công viên làm sân bóng đá.
The city council voted to turf the empty lot for a playground.
Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu chọn bãi đất trống làm sân chơi.
The school plans to turf the field for outdoor activities.
Trường dự định trải cỏ trên sân cho các hoạt động ngoài trời.
The authorities had to turf out the squatters from the abandoned building.
Chính quyền đã phải đuổi những người ngồi xổm ra khỏi tòa nhà bỏ hoang.
The landlord decided to turf the noisy tenants out of the apartment.
Chủ nhà quyết định đuổi những người thuê nhà ồn ào ra khỏi căn hộ.
The police were called to turf out the protesters from the restricted area.
Cảnh sát đã được gọi đến để đuổi những người biểu tình ra khỏi khu vực cấm.
Họ từ
Turf là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ lớp cỏ hoặc đất có cây cỏ bao phủ, thường được sử dụng trong thể thao, cảnh quan hoặc nông nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, "turf" thường ám chỉ đến sân chơi thể thao (như bóng đá) được làm từ cỏ tự nhiên hoặc nhân tạo. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể đề cập đến khu vực mà một nhóm xã hội hoặc văn hóa nhất định kiểm soát, như trong ngữ cảnh của các băng nhóm. Việc sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và địa lý.
Từ "turf" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "turfus", nghĩa là đất hoặc lớp cỏ. Trong thế kỷ 15, từ này được nhập vào tiếng Anh và ban đầu chỉ về lớp đất mặt có cỏ, thường dùng trong các khu vực nông nghiệp. Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này đã mở rộng để chỉ các lĩnh vực như thể thao và văn hóa, phản ánh sự phát triển của các hoạt động liên quan đến đất đai và không gian. Hiện nay, "turf" không chỉ đề cập đến cỏ mà còn liên quan đến quyền sở hữu và lãnh thổ trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "turf" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "turf" thường liên quan đến các lĩnh vực như sinh học và môi trường, nơi nó mô tả đất hoặc bề mặt có cỏ. Trong các tình huống thông thường, từ này được sử dụng để chỉ về phạm vi hoạt động của một cá nhân hoặc nhóm, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến thể thao hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp