Bản dịch của từ Roast trong tiếng Việt
Roast
Roast (Adjective)
(của thực phẩm) đã được rang.
Of food having been roasted.
The roast chicken was delicious at the social gathering.
Con gà nướng rất ngon tại buổi tụ tập xã hội.
She prepared a roast beef dish for the social event.
Cô ấy chuẩn bị món thịt bò nướng cho sự kiện xã hội.
The roast vegetables were a hit at the social party.
Rau củ nướng đã ăn ngon tại bữa tiệc xã hội.
Roast (Noun)
The roast for Mark's retirement was filled with laughter and jokes.
Bữa tiệc chế nhạo cho việc nghỉ hưu của Mark đầy tiếng cười và trò đùa.
Sarah felt nervous about being the target of the roast tonight.
Sarah cảm thấy lo lắng vì sẽ là đối tượng của bữa tiệc chế nhạo tối nay.
The roast for the boss was a tradition at the company.
Bữa tiệc chế nhạo cho sếp là một truyền thống tại công ty.
The roast at Sarah's party was delicious.
Cái thịt nướng ở tiệc của Sarah rất ngon.
They served a roast beef at the charity event.
Họ phục vụ một miếng thịt bò nướng tại sự kiện từ thiện.
The traditional Sunday roast is a popular meal in England.
Bữa thịt nướng truyền thống vào Chủ Nhật là một bữa ăn phổ biến ở Anh.
Dạng danh từ của Roast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Roast | Roasts |
Roast (Verb)
They will roast a pig for the neighborhood barbecue.
Họ sẽ nướng một con lợn cho buổi tiệc nướng hàng xóm.
The chef will roast vegetables for the charity event.
Đầu bếp sẽ nướng rau cho sự kiện từ thiện.
Let's roast marshmallows over the campfire tonight.
Hãy nướng kẹo dẻo trên lửa trại tối nay.
She roasted him for his rude behavior at the party.
Cô ấy đã chỉ trích anh ta vì hành vi thô lỗ tại bữa tiệc.
The online community roasted the celebrity for his controversial tweet.
Cộng đồng mạng đã chỉ trích nghệ sĩ vì bài viết gây tranh cãi của anh ấy.
The boss roasted the employee for constantly being late to work.
Sếp đã chỉ trích nhân viên vì luôn đến muộn làm việc.
Dạng động từ của Roast (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Roast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Roasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Roasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Roasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Roasting |
Họ từ
Từ "roast" trong tiếng Anh có nghĩa chung là chế biến thực phẩm, đặc biệt là thịt, bằng cách nướng trên lửa hay trong lò cho đến khi chín và có lớp bề mặt vàng giòn. Trong tiếng Anh Mỹ, "roast" không chỉ có nghĩa là nướng mà còn ám chỉ đến việc chỉ trích một cách hài hước một người nào đó trong các sự kiện giải trí (roast comedy). Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này trong cả hai nghĩa, nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hài hước.
Từ "roast" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rostire", có nghĩa là nướng. Xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, từ này ban đầu chỉ hành động nướng thức ăn, thường là thịt, bằng nhiệt độ cao. Qua thời gian, "roast" phát triển sang nghĩa bóng, thể hiện sự chỉ trích hoặc châm biếm một cách hài hước trong các buổi tiệc tùng. Sự chuyển biến này thể hiện sự tương tác giữa ẩm thực và nghệ thuật nói.
Từ "roast" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến chủ đề thực phẩm, văn hóa ẩm thực và các sự kiện xã hội. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "roast" thường được sử dụng để chỉ phương pháp chế biến thịt bằng cách nướng trong lò, cũng như trong các tình huống hài hước như "roast" người khác, tức là chế nhạo một cách thân thiện. Việc vận dụng từ này cho thấy sự phong phú của ngôn ngữ và văn hóa trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp