Bản dịch của từ Roast trong tiếng Việt

Roast

Adjective Noun [U/C] Verb

Roast (Adjective)

ɹˈoʊst
ɹˈoʊst
01

(của thực phẩm) đã được rang.

Of food having been roasted.

Ví dụ

The roast chicken was delicious at the social gathering.

Con gà nướng rất ngon tại buổi tụ tập xã hội.

She prepared a roast beef dish for the social event.

Cô ấy chuẩn bị món thịt bò nướng cho sự kiện xã hội.

The roast vegetables were a hit at the social party.

Rau củ nướng đã ăn ngon tại bữa tiệc xã hội.

Roast (Noun)

ɹˈoʊst
ɹˈoʊst
01

Một bữa tiệc mà vị khách danh dự phải chịu sự chế giễu một cách tử tế.

A banquet at which the guest of honour is subjected to goodnatured ridicule.

Ví dụ

The roast for Mark's retirement was filled with laughter and jokes.

Bữa tiệc chế nhạo cho việc nghỉ hưu của Mark đầy tiếng cười và trò đùa.

Sarah felt nervous about being the target of the roast tonight.

Sarah cảm thấy lo lắng vì sẽ là đối tượng của bữa tiệc chế nhạo tối nay.

The roast for the boss was a tradition at the company.

Bữa tiệc chế nhạo cho sếp là một truyền thống tại công ty.

02

Một miếng thịt đã được rang hoặc dùng để quay.

A joint of meat that has been roasted or that is intended for roasting.

Ví dụ

The roast at Sarah's party was delicious.

Cái thịt nướng ở tiệc của Sarah rất ngon.

They served a roast beef at the charity event.

Họ phục vụ một miếng thịt bò nướng tại sự kiện từ thiện.

The traditional Sunday roast is a popular meal in England.

Bữa thịt nướng truyền thống vào Chủ Nhật là một bữa ăn phổ biến ở Anh.

Dạng danh từ của Roast (Noun)

SingularPlural

Roast

Roasts

Roast (Verb)

ɹˈoʊst
ɹˈoʊst
01

Nấu (thực phẩm, đặc biệt là thịt) bằng cách tiếp xúc lâu với nhiệt trong lò nướng hoặc trên lửa.

Cook food especially meat by prolonged exposure to heat in an oven or over a fire.

Ví dụ

They will roast a pig for the neighborhood barbecue.

Họ sẽ nướng một con lợn cho buổi tiệc nướng hàng xóm.

The chef will roast vegetables for the charity event.

Đầu bếp sẽ nướng rau cho sự kiện từ thiện.

Let's roast marshmallows over the campfire tonight.

Hãy nướng kẹo dẻo trên lửa trại tối nay.

02

Chỉ trích hoặc khiển trách nặng nề.

Criticize or reprimand severely.

Ví dụ

She roasted him for his rude behavior at the party.

Cô ấy đã chỉ trích anh ta vì hành vi thô lỗ tại bữa tiệc.

The online community roasted the celebrity for his controversial tweet.

Cộng đồng mạng đã chỉ trích nghệ sĩ vì bài viết gây tranh cãi của anh ấy.

The boss roasted the employee for constantly being late to work.

Sếp đã chỉ trích nhân viên vì luôn đến muộn làm việc.

Dạng động từ của Roast (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Roast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Roasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Roasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Roasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Roasting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Roast cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of my favourite snacks are crispy fried shrimp chips, savoury sunflower seeds, and creamy avocado smoothies [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Whether it was swimming in the lake, hiking through the woods, or marshmallows by the campfire, every moment was filled with laughter and pure joy [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] We also enjoy snacking on nuts like sunflower seeds, pumpkin seeds, or cashews, which are often sold by street vendors or in local markets [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Roast

Không có idiom phù hợp