Bản dịch của từ Banquet trong tiếng Việt
Banquet
Banquet (Noun)
The annual company banquet celebrated the employees' hard work.
Bữa tiệc hàng năm của công ty đã kỷ niệm sự làm việc chăm chỉ của nhân viên.
The royal banquet at the palace was attended by dignitaries.
Bữa tiệc hoàng gia tại cung điện đã được các quý tộc tham dự.
The charity banquet raised funds for a local community project.
Bữa tiệc từ thiện đã gây quỹ cho một dự án cộng đồng địa phương.
Dạng danh từ của Banquet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Banquet | Banquets |
Kết hợp từ của Banquet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Annual banquet Tiệc hàng năm | The annual banquet was a delightful event for the community. Bữa tiệc hàng năm là một sự kiện vui vẻ cho cộng đồng. |
Medieval banquet Tiệc lễ trung cổ | A medieval banquet was a grand feast with elaborate decorations. Một bữa tiệc trung cổ là một bữa tiệc lớn với trang trí tinh xảo. |
Wedding banquet Tiệc cưới | The wedding banquet was a grand celebration with delicious food. Bữa tiệc cưới là một buổi lễ lớn với đồ ăn ngon. |
Five-course banquet Tiệc lớn 5 món | The five-course banquet impressed the guests at the event. Bữa tiệc năm món ấn tượng khách mời tại sự kiện. |
Grand banquet Tiệc lớn | The grand banquet was a splendid event. Bữa tiệc lớn là một sự kiện tuyệt vời. |
Banquet (Verb)
Giải trí bằng một bữa tiệc.
Entertain with a banquet.
They banqueted to celebrate the company's anniversary.
Họ đã tổ chức tiệc để kỷ niệm sinh nhật công ty.
The royal family often banquets to honor important guests.
Gia đình hoàng gia thường tổ chức tiệc để tôn vinh khách quan trọng.
The community banqueted to raise funds for a local charity.
Cộng đồng đã tổ chức tiệc để gây quỹ cho một tổ chức từ thiện địa phương.
Họ từ
Từ "banquet" có nghĩa là một bữa tiệc lớn, thường được tổ chức để kỷ niệm một sự kiện đặc biệt hoặc để tôn vinh ai đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt trong cách viết và ý nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "banquet" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn tại Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mang tính chất thoải mái hơn. Tuy nhiên, chức năng chính của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "banquet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "banquet", xuất phát từ động từ "banquer" có nghĩa là "bày biện", và về sau liên quan đến khái niệm tiệc tùng. Trong tiếng Latinh, từ này có thể được liên kết với "banquere", có nghĩa là "ngồi" hay "ngồi quanh bàn". Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất của một bữa tiệc lớn, thường với sự tham gia của nhiều người, nhấn mạnh sự giao tiếp xã hội và sự phô trương trong ẩm thực.
Từ "banquet" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến bối cảnh trong phần nghe và đọc, nơi có thể đề cập đến các sự kiện xã hội hoặc tổ chức. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực, văn hóa hoặc nghi thức. Ngoài ra, "banquet" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh khác như tiệc cưới, hội nghị và các lễ kỷ niệm trang trọng, thể hiện sự sang trọng và sự kiện quy mô lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp