Bản dịch của từ Banquet trong tiếng Việt

Banquet

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banquet (Noun)

bˈæŋkwət
bˈæŋkwɪt
01

Một bữa tối cầu kỳ và trang trọng của nhiều người.

An elaborate and formal evening meal for many people.

Ví dụ

The annual company banquet celebrated the employees' hard work.

Bữa tiệc hàng năm của công ty đã kỷ niệm sự làm việc chăm chỉ của nhân viên.

The royal banquet at the palace was attended by dignitaries.

Bữa tiệc hoàng gia tại cung điện đã được các quý tộc tham dự.

The charity banquet raised funds for a local community project.

Bữa tiệc từ thiện đã gây quỹ cho một dự án cộng đồng địa phương.

Dạng danh từ của Banquet (Noun)

SingularPlural

Banquet

Banquets

Kết hợp từ của Banquet (Noun)

CollocationVí dụ

Annual banquet

Tiệc hàng năm

The annual banquet was a delightful event for the community.

Bữa tiệc hàng năm là một sự kiện vui vẻ cho cộng đồng.

Medieval banquet

Tiệc lễ trung cổ

A medieval banquet was a grand feast with elaborate decorations.

Một bữa tiệc trung cổ là một bữa tiệc lớn với trang trí tinh xảo.

Wedding banquet

Tiệc cưới

The wedding banquet was a grand celebration with delicious food.

Bữa tiệc cưới là một buổi lễ lớn với đồ ăn ngon.

Five-course banquet

Tiệc lớn 5 món

The five-course banquet impressed the guests at the event.

Bữa tiệc năm món ấn tượng khách mời tại sự kiện.

Grand banquet

Tiệc lớn

The grand banquet was a splendid event.

Bữa tiệc lớn là một sự kiện tuyệt vời.

Banquet (Verb)

bˈæŋkwət
bˈæŋkwɪt
01

Giải trí bằng một bữa tiệc.

Entertain with a banquet.

Ví dụ

They banqueted to celebrate the company's anniversary.

Họ đã tổ chức tiệc để kỷ niệm sinh nhật công ty.

The royal family often banquets to honor important guests.

Gia đình hoàng gia thường tổ chức tiệc để tôn vinh khách quan trọng.

The community banqueted to raise funds for a local charity.

Cộng đồng đã tổ chức tiệc để gây quỹ cho một tổ chức từ thiện địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Banquet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banquet

Không có idiom phù hợp