Bản dịch của từ Door frames trong tiếng Việt
Door frames
Noun [U/C]
Door frames (Noun)
01
Số nhiều của khung cửa.
Plural of door frame.
Ví dụ
The door frames in community centers need regular maintenance and repairs.
Các khung cửa ở trung tâm cộng đồng cần bảo trì và sửa chữa thường xuyên.
Many door frames in old houses do not meet safety standards.
Nhiều khung cửa ở các ngôi nhà cũ không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.
Do all door frames in public buildings comply with regulations?
Tất cả các khung cửa ở các tòa nhà công cộng có tuân thủ quy định không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Door frames
Không có idiom phù hợp