Bản dịch của từ Door frames trong tiếng Việt
Door frames

Door frames (Noun)
Số nhiều của khung cửa.
Plural of door frame.
The door frames in community centers need regular maintenance and repairs.
Các khung cửa ở trung tâm cộng đồng cần bảo trì và sửa chữa thường xuyên.
Many door frames in old houses do not meet safety standards.
Nhiều khung cửa ở các ngôi nhà cũ không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.
Do all door frames in public buildings comply with regulations?
Tất cả các khung cửa ở các tòa nhà công cộng có tuân thủ quy định không?
Cửa khung (door frames) là cấu trúc chịu lực bao quanh cửa ra vào, thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc nhựa. Chức năng chính của nó là cung cấp sự ổn định và hỗ trợ cho cánh cửa, đồng thời tạo ra sự khép kín giữa không gian bên ngoài và bên trong. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "door frames" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "door" bắt nguồn từ từ tiếng Old English "dor", mang nghĩa là lối vào hay lối thoát. Từ "frame" có nguồn gốc từ tiếng Latin "framare", có nghĩa là cấu trúc hoặc khung. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh chức năng của "door frames" như là phần cấu trúc hỗ trợ cửa, đồng thời bảo vệ và kết nối không gian bên trong và bên ngoài. Việc sử dụng từ này hiện nay thể hiện vai trò quan trọng trong kiến trúc và thiết kế không gian sống.
Cụm từ "door frames" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bối cảnh của bốn thành phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả cấu trúc và thiết kế. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực xây dựng, kiến trúc và nội thất, liên quan đến việc xác định giới hạn hoặc khung cửa của các phòng. Trong giao tiếp hàng ngày, "door frames" cũng xuất hiện khi thảo luận về an toàn và tiện nghi trong nhà ở.