Bản dịch của từ Doppie trong tiếng Việt
Doppie

Doppie (Noun)
Một lượng lớn tinh thần.
A tot of spirits.
She ordered a doppie to celebrate her promotion at work.
Cô ấy đặt một doppie để kỷ niệm việc được thăng chức tại công ty.
The barista poured a doppie into the customer's cup.
Người pha chế rót một doppie vào cốc của khách hàng.
The party was lively with everyone enjoying their doppies.
Bữa tiệc rất sôi động với mọi người thích thú với doppie của họ.
"Doppie" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được dùng để chỉ một loại thức uống cà phê espresso với hai shot. Trong giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để mô tả cà phê mạnh mẽ hơn so với một shot đơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: người Mỹ thường phát âm nhanh hơn và nhẹ hơn. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực và văn hóa cà phê.
Từ "doppie" có nguồn gốc từ tiếng Ý, bắt nguồn từ từ "doppio", nghĩa là "gấp đôi" hoặc "đôi". Từ này có gốc từ tiếng Latinh "duplex", có nghĩa là "hai lần". Lịch sử của từ này cho thấy sự phát triển trong ngữ nghĩa từ việc chỉ số lượng đến việc mô tả các loại đồ uống, ví dụ như cà phê gấp đôi. Ngày nay, từ "doppie" chủ yếu được sử dụng trong ngành cafe để chỉ một li cà phê espresso với tỷ lệ caffeine gấp đôi, thể hiện sự tương quan giữa hình thức và công thức pha chế.
Từ "doppie" thường không xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thường gặp, từ này có thể liên quan đến lĩnh vực cà phê, đặc biệt khi nói về các loại espresso. Từ "doppie", hay "doppio", thường được sử dụng để chỉ một ly cà phê espresso gấp đôi, chứa hai lần lượng cà phê thông thường. Vì vậy, nó chủ yếu được sử dụng trong ngành ẩm thực, đặc biệt là trong văn hóa cà phê ở các quán cà phê châu Âu.