Bản dịch của từ Tot trong tiếng Việt
Tot

Tot (Noun)
The daycare center is full of happy tots playing together.
Trung tâm giữ trẻ có rất nhiều trẻ em vui vẻ chơi đùa cùng nhau.
Many parents attended the school event with their adorable tots.
Nhiều phụ huynh đã tham dự sự kiện của trường cùng với những đứa trẻ đáng yêu của mình.
Volunteers organized a charity event to help needy tots in the community.
Các tình nguyện viên đã tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp đỡ những trẻ em nghèo khó trong cộng đồng.
He ordered a tot of whiskey at the bar.
Anh ta gọi một tấn rượu whisky tại quầy bar.
The bartender poured a tot of brandy into the glass.
Người phục vụ rượu rót rất nhiều rượu mạnh vào ly.
They shared a tot of whisky to celebrate their success.
Họ chia nhau một tấn rượu whisky để ăn mừng thành công của mình.
Dạng danh từ của Tot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tot | Tots |
Tot (Verb)
Cộng các số hoặc số tiền.
Add up numbers or amounts.
Let's tot up the donations for the charity event.
Hãy tổng hợp số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện.
She tots the number of attendees to plan the seating.
Cô ấy tổng hợp số lượng người tham dự để sắp xếp chỗ ngồi.
The volunteers tot the expenses to create a budget report.
Các tình nguyện viên tổng hợp chi phí để lập báo cáo ngân sách.
Some people tot through trash to find valuable items.
Một số người lục lọi thùng rác để tìm những món đồ có giá trị.
The homeless man toted through the garbage for food.
Người đàn ông vô gia cư lục lọi thùng rác để tìm thức ăn.
She tots through the bins for recyclable materials.
Cô ấy lục thùng rác để tìm những vật liệu có thể tái chế.
Họ từ
Từ "tot" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một đứa trẻ nhỏ hoặc em bé. Trong ngữ cảnh gia đình hoặc xã hội, "tot" có thể mang ý nghĩa trìu mến và gần gũi. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), "tot" ít gặp và thường được thay thế bằng từ "kid" hoặc "child". Sự khác biệt này thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng từ vựng theo vùng miền.
Từ "tot" có nguồn gốc từ tiếng Latin "totus", có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "tất cả". Trong tiếng Latin, từ này thường được sử dụng để diễn đạt tính toàn vẹn hoặc đầy đủ của một đối tượng. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "tot" đã được áp dụng trong tiếng Anh để diễn tả số lượng hoặc sự tổng hợp của các phần, thể hiện sự kết hợp giữa các yếu tố để tạo thành một đơn vị hoàn chỉnh. Từ này phản ánh tính chất toàn vẹn trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "tot" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật, thường được sử dụng trong văn nói và văn phong không chính thức để diễn tả sự hoàn toàn hoặc số lượng đầy đủ ('total'). Từ "tot" cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và quản lý để chỉ phần tổng số, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp