Bản dịch của từ Tot trong tiếng Việt

Tot

Noun [U/C]Verb

Tot (Noun)

tˈɑt
tˈɑt
01

Một đứa trẻ còn rất nhỏ.

A very young child.

Ví dụ

The daycare center is full of happy tots playing together.

Trung tâm giữ trẻ có rất nhiều trẻ em vui vẻ chơi đùa cùng nhau.

Many parents attended the school event with their adorable tots.

Nhiều phụ huynh đã tham dự sự kiện của trường cùng với những đứa trẻ đáng yêu của mình.

Volunteers organized a charity event to help needy tots in the community.

Các tình nguyện viên đã tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp đỡ những trẻ em nghèo khó trong cộng đồng.

02

Một lượng nhỏ đồ uống có cồn mạnh như rượu whisky hoặc rượu mạnh.

A small amount of a strong alcoholic drink such as whisky or brandy.

Ví dụ

He ordered a tot of whiskey at the bar.

Anh ta gọi một tấn rượu whisky tại quầy bar.

The bartender poured a tot of brandy into the glass.

Người phục vụ rượu rót rất nhiều rượu mạnh vào ly.

They shared a tot of whisky to celebrate their success.

Họ chia nhau một tấn rượu whisky để ăn mừng thành công của mình.

Tot (Verb)

tˈɑt
tˈɑt
01

Cộng các số hoặc số tiền.

Add up numbers or amounts.

Ví dụ

Let's tot up the donations for the charity event.

Hãy tổng hợp số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện.

She tots the number of attendees to plan the seating.

Cô ấy tổng hợp số lượng người tham dự để sắp xếp chỗ ngồi.

The volunteers tot the expenses to create a budget report.

Các tình nguyện viên tổng hợp chi phí để lập báo cáo ngân sách.

02

Thu hồi những đồ có thể bán được từ thùng rác hoặc đống rác.

Salvage saleable items from dustbins or rubbish heaps.

Ví dụ

Some people tot through trash to find valuable items.

Một số người lục lọi thùng rác để tìm những món đồ có giá trị.

The homeless man toted through the garbage for food.

Người đàn ông vô gia cư lục lọi thùng rác để tìm thức ăn.

She tots through the bins for recyclable materials.

Cô ấy lục thùng rác để tìm những vật liệu có thể tái chế.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tot

Không có idiom phù hợp