Bản dịch của từ Saleable trong tiếng Việt

Saleable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saleable (Adjective)

sˈeɪləbl
sˈeɪləbl
01

Phù hợp hoặc có thể bán được.

Fit or able to be sold.

Ví dụ

The saleable items at the charity event raised a lot of money.

Những mặt hàng có thể bán được tại sự kiện từ thiện đã gây được nhiều tiền.

The low-quality products were not saleable in the market.

Các sản phẩm chất lượng kém không thể bán được trên thị trường.

Are these handmade crafts saleable to international tourists?

Những sản phẩm thủ công này có thể bán được cho du khách quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/saleable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saleable

Không có idiom phù hợp