Bản dịch của từ Dorm trong tiếng Việt

Dorm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dorm (Noun)

dˈɔɹm
dɑɹm
01

Một ký túc xá.

A dormitory.

Ví dụ

She lives in a dorm with three roommates.

Cô ấy sống trong ký túc xá với ba bạn cùng phòng.

The dorm has a common kitchen for students to use.

Ký túc xá có một nhà bếp chung cho sinh viên sử dụng.

The university dorm is located near the campus.

Ký túc xá của trường đại học nằm gần khuôn viên trường.

Dạng danh từ của Dorm (Noun)

SingularPlural

Dorm

Dorms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dorm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dorm

Không có idiom phù hợp