Bản dịch của từ Dormitory trong tiếng Việt
Dormitory
Dormitory (Noun)
The university dormitory houses hundreds of students from different countries.
Ký túc xá của trường đại học chứa đựng hàng trăm sinh viên từ các quốc gia khác nhau.
Living in a dormitory can help students build strong friendships and bonds.
Sống trong ký túc xá có thể giúp sinh viên xây dựng mối quan hệ bạn bè mạnh mẽ.
The dormitory manager organizes social events to promote a sense of community.
Quản lý ký túc xá tổ chức các sự kiện xã hội để tạo cảm giác cộng đồng.
Dạng danh từ của Dormitory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dormitory | Dormitories |
Họ từ
Ký túc xá (dormitory) là thuật ngữ chỉ nơi ở tập thể dành cho sinh viên, công nhân hoặc người lao động, thường có nhiều phòng ngủ và khu vực chung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, "dormitory" có thể chỉ diện tích lớn hơn nơi ngủ, trong khi ở Mỹ, nó thường ám chỉ một tòa nhà cụ thể trong khuôn viên trường học. Cả hai đều nhấn mạnh tính chất chung sống và chia sẻ không gian.
Từ "dormitory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dormitorium", có nghĩa là "nơi để ngủ", từ động từ "dormire", tức là "ngủ". Trong lịch sử, các cơ sở dormitory được xây dựng nhằm cung cấp chỗ ở cho sinh viên và công nhân, đặc biệt trong các trường học và đại học. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với vai trò của nó như một không gian sinh hoạt và nghỉ ngơi, phản ánh nhu cầu của cộng đồng học thuật và xã hội.
Từ "dormitory" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp các ngữ cảnh liên quan đến đời sống sinh viên và cơ sở vật chất của các trường học. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi nói về môi trường sống tập thể, như trong các cuộc thảo luận về lựa chọn nhà ở cho sinh viên hoặc quy trình đăng ký chỗ ở trong các trường đại học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp