Bản dịch của từ Dos trong tiếng Việt

Dos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dos (Noun)

dˈoʊs
dˈoʊs
01

Số nhiều của làm.

Plural of do.

Ví dụ

Many dos of social etiquette exist in different cultures.

Nhiều quy tắc về phép xã giao xã hội tồn tại trong các nền văn hóa khác nhau.

There are no dos for speaking in informal settings.

Không có quy tắc nào cho việc nói trong các tình huống không trang trọng.

What are the important dos in social gatherings?

Những quy tắc quan trọng nào trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Dạng danh từ của Dos (Noun)

SingularPlural

Do

Dos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] Though young people not receive any kind of direct remuneration, volunteer work may help them mentally prepare for the life of an adult [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
[...] After exercises, often yoga or jogging, I get stuck in my sandwich and a glass of milk [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Morning Time kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] The disappearance of many animal species does not always occur as a natural process but as a consequence of our [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] To begin with, individuals can contribute greatly to environmental protection by it together [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020

Idiom with Dos

Không có idiom phù hợp