Bản dịch của từ Double take trong tiếng Việt

Double take

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double take (Idiom)

ˈdə.bəlˈteɪk
ˈdə.bəlˈteɪk
01

Trông ngạc nhiên hoặc bối rối.

To look surprised or confused.

Ví dụ

She did a double take when she saw her old friend.

Cô ấy đã làm một cử chỉ ngạc nhiên khi cô ấy nhìn thấy người bạn cũ của mình.

His double take at the unexpected news was priceless.

Cái cử chỉ ngạc nhiên của anh ta khi nghe tin tức bất ngờ là không giá.

The comedian's joke made the audience do a double take.

Câu chuyện của nhà hài khiến khán giả làm một cử chỉ ngạc nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double take/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double take

Không có idiom phù hợp