Bản dịch của từ Double take trong tiếng Việt
Double take

Double take (Idiom)
Trông ngạc nhiên hoặc bối rối.
To look surprised or confused.
She did a double take when she saw her old friend.
Cô ấy đã làm một cử chỉ ngạc nhiên khi cô ấy nhìn thấy người bạn cũ của mình.
His double take at the unexpected news was priceless.
Cái cử chỉ ngạc nhiên của anh ta khi nghe tin tức bất ngờ là không giá.
The comedian's joke made the audience do a double take.
Câu chuyện của nhà hài khiến khán giả làm một cử chỉ ngạc nhiên.
"Cụm từ 'double take' chỉ hành động nhìn lại hoặc phản ứng một cách ngạc nhiên sau khi nhận ra điều gì đó bất ngờ hoặc không quen thuộc. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, mức độ phổ biến có thể khác nhau tùy theo văn hóa và ngữ cảnh sử dụng".
Cụm từ "double take" bắt nguồn từ việc biểu hiện ngạc nhiên khi một người cần phải nhìn lại điều gì đó một lần nữa để xác nhận thông tin. Mặc dù "double" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duplus", nghĩa là gấp đôi, "take" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tacan", nghĩa là nhận. Sự kết hợp giữa hai từ này phản ánh quá trình hay xảy ra khi một cá nhân thay đổi nhận thức về một tình huống hoặc một đối tượng sau khi quan sát lần đầu.
Cụm từ "double take" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và thường chỉ sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "double take" thường được dùng để chỉ phản ứng bất ngờ khi nhìn thấy hoặc nghe thấy điều gì không ngờ tới, khiến người ta phải nhìn lại. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện, phim ảnh hoặc văn chương để diễn tả sự ngạc nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp