Bản dịch của từ Dowdy person trong tiếng Việt
Dowdy person
Noun [U/C]
Dowdy person (Noun)
dˈaʊdi pɝˈsən
dˈaʊdi pɝˈsən
01
Một người ăn mặc không hợp thời trang và không lịch sự.
A person who is unfashionable and inelegantly dressed.
Ví dụ
My neighbor is a dowdy person with outdated clothes and hairstyles.
Hàng xóm của tôi là một người ăn mặc lỗi thời và không hợp thời.
She is not a dowdy person; her style is very modern.
Cô ấy không phải là một người ăn mặc lỗi thời; phong cách của cô rất hiện đại.
Is he really a dowdy person in today's fashion world?
Liệu anh ấy có thực sự là một người ăn mặc lỗi thời trong thế giới thời trang hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dowdy person
Không có idiom phù hợp