Bản dịch của từ Dowdy person trong tiếng Việt
Dowdy person
Dowdy person (Noun)
Một người ăn mặc không hợp thời trang và không lịch sự.
A person who is unfashionable and inelegantly dressed.
My neighbor is a dowdy person with outdated clothes and hairstyles.
Hàng xóm của tôi là một người ăn mặc lỗi thời và không hợp thời.
She is not a dowdy person; her style is very modern.
Cô ấy không phải là một người ăn mặc lỗi thời; phong cách của cô rất hiện đại.
Is he really a dowdy person in today's fashion world?
Liệu anh ấy có thực sự là một người ăn mặc lỗi thời trong thế giới thời trang hôm nay không?
Từ "dowdy" chỉ một người có phong cách ăn mặc cũ kỹ, lôi thôi và thiếu sự thu hút về ngoại hình, thường được liên kết với những trang phục lỗi thời hoặc thiếu sự chăm chút. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh Anh, từ "dowdy" còn có thể mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc hơn, phản ánh các tiêu chuẩn thẩm mỹ nghiêm ngặt hơn.
Từ "dowdy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện vào thế kỷ 14 với ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự thiếu hiện đại và thời thượng. Nó xuất phát từ thuật ngữ "doudy" có nghĩa là "cô gái", và dần dần mang hàm ý chỉ người phụ nữ kém hấp dẫn hoặc không chăm sóc bản thân. Ngày nay, "dowdy" chỉ về một người có phong cách lạc lõng, lỗi thời, không còn phù hợp với những tiêu chuẩn thẩm mỹ hiện đại.
Từ "dowdy" thường xuất hiện trong các tình huống miêu tả phong cách ăn mặc hoặc vẻ bề ngoài, thường là trong lĩnh vực thời trang và xã hội. Trong kỳ thi IELTS, từ này không được sử dụng phổ biến trong bốn phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất biểu đạt không cụ thể và ít gặp trong các chủ đề chính. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "dowdy" thường được dùng để chỉ những người có phong cách ăn mặc lỗi thời, thiếu hấp dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp