Bản dịch của từ Dower trong tiếng Việt
Dower

Dower (Noun)
Của hồi môn của phụ nữ.
A womans dowry.
Her dower included jewelry worth five thousand dollars.
Của hồi môn của cô ấy bao gồm trang sức trị giá năm nghìn đô la.
Many families do not provide a dower anymore.
Nhiều gia đình không còn cung cấp của hồi môn nữa.
What is the average dower in Vietnamese weddings?
Của hồi môn trung bình trong các đám cưới Việt Nam là gì?
Họ từ
"Dower" là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực pháp lý, chỉ quyền lợi tài sản mà người vợ được hưởng sau khi chồng qua đời, nhằm bảo đảm cho sự an toàn tài chính của bà. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử hoặc luật pháp truyền thống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "dower" được sử dụng tương tự khi đề cập đến quyền lợi của người vợ, nhưng có thể khác biệt về cách áp dụng trong các hệ thống pháp luật khác nhau.
Từ "dower" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dotarium", có nghĩa là tài sản hay của hồi môn mà cô dâu nhận được trong hôn nhân. Qua thời gian, từ này đi vào tiếng Anh thời Trung cổ, thể hiện như phần tài sản mà người vợ được hưởng trong một cuộc hôn nhân. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự liên kết với khái niệm tài sản và quyền lợi tài chính của một cá nhân trong mối quan hệ hôn nhân.
Từ "dower" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Nó thường liên quan đến luật pháp và di sản, đặc biệt trong bối cảnh tài sản mà người vợ nhận được từ chồng sau khi ly hôn hoặc sau khi người chồng qua đời. Trong văn học, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm tiêu biểu liên quan đến hôn nhân và tài sản. Các tình huống khác mà từ này có thể gặp là trong nghiên cứu pháp lý hoặc các bài viết về truyền thống văn hóa liên quan đến quyền phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp