Bản dịch của từ Dowered trong tiếng Việt
Dowered

Dowered (Verb)
She was dowered with exceptional leadership skills in her community.
Cô ấy được ban cho kỹ năng lãnh đạo xuất sắc trong cộng đồng.
He was not dowered with the talent for public speaking.
Anh ấy không được ban cho tài năng nói trước công chúng.
Was she dowered with any special qualities for social work?
Liệu cô ấy có được ban cho những phẩm chất đặc biệt nào cho công tác xã hội không?
Many families dowered their daughters to secure better marriages in 2022.
Nhiều gia đình đã dowered con gái họ để có hôn nhân tốt hơn vào năm 2022.
They did not dower their children, focusing on education instead.
Họ đã không dowered con cái của mình, mà tập trung vào giáo dục.
Did your grandparents dower their daughters for marriage in the past?
Ông bà của bạn đã dowered các con gái của họ để kết hôn trong quá khứ chưa?
Dowered (Adjective)
Được ban phước hoặc có năng khiếu với một thuộc tính hoặc phẩm chất cụ thể.
Blessed or gifted with a particular attribute or quality.
She is dowered with exceptional communication skills for social events.
Cô ấy được ban phước với kỹ năng giao tiếp xuất sắc cho các sự kiện xã hội.
He is not dowered with patience during group discussions.
Anh ấy không được ban phước với sự kiên nhẫn trong các cuộc thảo luận nhóm.
Are you dowered with the ability to connect with diverse people?
Bạn có được ban phước với khả năng kết nối với những người đa dạng không?
Đã được cấp của hồi môn hoặc của hồi môn.
Having been provided with a dower or dowry.
She was dowered with a generous inheritance from her grandparents.
Cô ấy được dower với một khoản thừa kế hào phóng từ ông bà.
He was not dowered with any special advantages in life.
Anh ấy không được dower với bất kỳ lợi thế đặc biệt nào trong cuộc sống.
Was she dowered with skills that helped her succeed?
Cô ấy có được những kỹ năng nào giúp cô thành công không?
Họ từ
Từ "dowered" có nguồn gốc từ động từ "dower", mang nghĩa là "cung cấp của hồi môn cho người vợ". Trong văn phạm, "dowered" là dạng quá khứ và phân từ của "dower", thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ đã nhận được tài sản dưới hình thức hồi môn. Ở tiếng Anh Anh, khái niệm này thường liên quan đến truyền thống hôn nhân, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng hơn. Tuy nhiên, cả hai hình thức vẫn thể hiện ý nghĩa về tài sản kết hợp với cuộc hôn nhân.
Từ "dowered" xuất phát từ gốc Latin "dotare", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "tặng cho". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "doter", chỉ việc cung cấp tài sản cho cô dâu trong hôn nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên kết chặt chẽ với khái niệm về quyền lợi tài chính mà phụ nữ nhận được. Do đó, "dowered" không chỉ phản ánh sự trao tặng mà còn cả vai trò xã hội và kinh tế của phụ nữ trong bối cảnh hôn nhân truyền thống.
Từ "dowered" thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Viết, do tính chất cổ điển và ít sử dụng của nó. Trong phần Đọc, từ có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến văn học hoặc lịch sử, nơi mô tả các phong tục liên quan đến tài sản và hôn nhân. Trong ngữ cảnh khác, "dowered" thường được sử dụng khi thảo luận về việc ai đó được trao quyền sở hữu tài sản như một phần của hôn nhân hoặc tài sản thừa kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp