Bản dịch của từ Dowers trong tiếng Việt
Dowers
Noun [U/C] Verb

Dowers (Noun)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một món quà hoặc khoản quyên góp, đặc biệt là về mặt tài chính.
A gift or donation especially a financial one.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
Từ "dowers" trong tiếng Anh thường được hiểu là tài sản hoặc của cải mà một phụ nữ nhận được từ gia đình chồng, chủ yếu trong các hôn nhân truyền thống. Nó thường liên quan đến khái niệm "dower" trong luật hôn nhân, nơi mà hạng mục tài sản này được công nhận nhằm bảo đảm quyền lợi cho người vợ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dowers
Không có idiom phù hợp