Bản dịch của từ Downstage trong tiếng Việt
Downstage

Downstage (Adjective)
Tại hoặc về phía trước của một sân khấu.
At or towards the front of a stage.
The actor stood downstage during the important scene in the play.
Diễn viên đứng ở phía trước sân khấu trong cảnh quan trọng.
The singer did not perform downstage at the concert last week.
Ca sĩ đã không biểu diễn ở phía trước sân khấu tuần trước.
Is the dancer going to be downstage during the final performance?
Nhà nhảy sẽ ở phía trước sân khấu trong buổi biểu diễn cuối cùng chứ?
"Downstage" là một thuật ngữ trong ngành sân khấu, chỉ phần gần với khán giả nhất trên sân khấu. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ từ "stage" trong tiếng Anh, và được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Trong kịch, diễn viên thường được chỉ định di chuyển "downstage" để thu hút sự chú ý của khán giả. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể là ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh sân khấu.
Từ "downstage" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được ghép từ tiền tố "down" (xuống) và "stage" (sân khấu). Tiếng Latin gốc "stare" (đứng) đã liên quan đến khái niệm không gian diễn xuất. Ban đầu, "downstage" chỉ phần gần khán giả trên sân khấu trong các nhà hát. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ dùng trong nghệ thuật biểu diễn mà còn để chỉ những người hoặc tình huống nổi bật trong các bối cảnh xã hội, phản ánh sự chuyển đổi từ không gian vật lý sang biểu tượng trong giao tiếp văn hóa hiện đại.
Từ "downstage" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, cụ thể là sân khấu. Trong các tình huống này, "downstage" chỉ vị trí gần khán giả trên sân khấu. Thêm vào đó, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật diễn xuất, bài học về nghệ thuật, hoặc phân tích các vở kịch.