Bản dịch của từ Dressing room trong tiếng Việt
Dressing room
Dressing room (Noun)
Phòng dùng để mặc quần áo hoặc thay quần áo.
A room used for dressing or changing clothes.
The dressing room at the concert was very spacious and comfortable.
Phòng thay đồ ở buổi hòa nhạc rất rộng rãi và thoải mái.
The dressing room does not have enough mirrors for all performers.
Phòng thay đồ không có đủ gương cho tất cả nghệ sĩ.
Is the dressing room available for the fashion show next week?
Phòng thay đồ có sẵn cho buổi trình diễn thời trang tuần tới không?
Dạng danh từ của Dressing room (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dressing room | Dressing rooms |
"Nhà vệ sinh" là một thuật ngữ miêu tả không gian mà người nghệ sĩ hoặc người mẫu thay đổi trang phục trước khi biểu diễn hoặc thực hiện công việc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương có thể bao gồm "changing room", trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "dressing room". Trong ngữ cảnh hàng ngày, "dressing room" cũng có thể ám chỉ đến không gian tương tự trong các cửa hàng thời trang cho phép khách hàng thử quần áo.
Thuật ngữ "dressing room" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "dressing", xuất phát từ động từ "dress", có nghĩa là "mặc quần áo", kết hợp với từ "room", có nghĩa là "phòng". "Dress" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "drecier", biểu thị hành động chuẩn bị hoặc trang bị, trong khi "room" có nguồn gốc từ tiếng Latin "camera". Sự kết hợp này phản ánh chức năng hiện tại của "dressing room" như một không gian riêng tư dành cho việc thay đồ và trang điểm.
"Phòng thay đồ" là một cụm từ tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, nghệ thuật biểu diễn, hoặc thể thao. Trong các tình huống cụ thể, phòng thay đồ thường là nơi mà người mẫu hoặc vận động viên thay đổi trang phục trước khi trình diễn hoặc thi đấu. Do đó, từ này mang tính liên kết mạnh với các lĩnh vực giải trí và thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp