Bản dịch của từ Dryly trong tiếng Việt

Dryly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dryly (Adverb)

dɹˈaɪli
dɹˈaɪli
01

Một cách khô khan.

In a dry manner.

Ví dụ

She explained the rules dryly during the social event last Saturday.

Cô ấy giải thích các quy tắc một cách khô khan tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

He did not respond dryly to the questions at the conference.

Anh ấy không phản hồi một cách khô khan với các câu hỏi tại hội nghị.

Did she speak dryly at the community meeting yesterday?

Cô ấy có nói một cách khô khan tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dryly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dryly

Không có idiom phù hợp