Bản dịch của từ Dryly trong tiếng Việt
Dryly

Dryly (Adverb)
Một cách khô khan.
In a dry manner.
She explained the rules dryly during the social event last Saturday.
Cô ấy giải thích các quy tắc một cách khô khan tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He did not respond dryly to the questions at the conference.
Anh ấy không phản hồi một cách khô khan với các câu hỏi tại hội nghị.
Did she speak dryly at the community meeting yesterday?
Cô ấy có nói một cách khô khan tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Họ từ
"Dryly" là trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là một cách không cảm xúc, thiếu sự nhiệt tình hoặc hài hước. Từ này xuất phát từ tính từ "dry", thể hiện phong cách giao tiếp hoặc diễn đạt khô khan. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "dryly" giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể liên quan đến sự châm biếm tinh tế hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong bối cảnh sử dụng, thường thấy nhiều hơn ở Anh trong các văn bản mang tính chất hài hước hoặc châm biếm.
Từ "dryly" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ "dry", có nguồn gốc từ tiếng Old English "drȳge", có nghĩa là khô, không ẩm. Từ này có nguồn gốc sâu xa từ tiếng Proto-Germanic "*drūgaz". Trong lịch sử, "dry" đã được sử dụng để chỉ trạng thái thiếu nước hoặc độ ẩm, và từ "dryly" đã phát triển để chỉ cách thức diễn đạt một cách lạnh lùng, thiếu cảm xúc hay hóm hỉnh. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa trạng thái khô ráo và sự thiếu sinh động trong biểu hiện.
Từ "dryly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và đọc, liên quan đến cách diễn đạt và phong cách giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, "dryly" thường được sử dụng để mô tả cách nói hoặc viết một cách bình thản, thiếu cảm xúc, thường xuất hiện trong văn bản học thuật, phê bình và hồi ký. Từ này có thể xuất hiện khi nói về sự châm biếm hoặc cách trình bày thông tin rất tĩnh lặng.