Bản dịch của từ Dubbing trong tiếng Việt

Dubbing

Noun [U/C]

Dubbing (Noun)

01

Lồng tiếng số nhiều

Plural of dubbing

Ví dụ

Dubbing is essential for language learners to improve pronunciation.

Phim nói đồng là cần thiết cho người học ngôn ngữ cải thiện cách phát âm.

Some people find dubbing distracting while watching foreign films.

Một số người thấy việc phát âm đồng khi xem phim nước ngoài là làm phiền.

Do you think dubbing or subtitles are better for language practice?

Bạn nghĩ việc phát âm đồng hay phụ đề tốt hơn cho việc luyện ngôn ngữ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dubbing

Không có idiom phù hợp