Bản dịch của từ Dubbing trong tiếng Việt
Dubbing

Dubbing (Noun)
Lồng tiếng số nhiều.
Plural of dubbing.
Dubbing is essential for language learners to improve pronunciation.
Phim nói đồng là cần thiết cho người học ngôn ngữ cải thiện cách phát âm.
Some people find dubbing distracting while watching foreign films.
Một số người thấy việc phát âm đồng khi xem phim nước ngoài là làm phiền.
Do you think dubbing or subtitles are better for language practice?
Bạn nghĩ việc phát âm đồng hay phụ đề tốt hơn cho việc luyện ngôn ngữ không?
Họ từ
Dubbing là quá trình thay thế hoặc lồng ghép âm thanh gốc của một tác phẩm điện ảnh, truyền hình bằng lời nói hoặc âm thanh mới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh để chỉ việc dịch và thu âm lại các đoạn hội thoại. Trong tiếng Anh, "dubbing" có nghĩa tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ âm hoặc ngữ cảnh sử dụng phổ biến khi nói đến các sản phẩm từ các quốc gia khác nhau.
Từ "dubbing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dubbare", có nghĩa là "để gán tên" hoặc "để gọi". Thuật ngữ này phát triển trong ngữ cảnh điện ảnh và truyền hình vào cuối thế kỷ 20, ám chỉ việc thay thế âm thanh gốc của một tác phẩm bằng một bản thu âm mới, thường là bằng ngôn ngữ khác. Việc dịch và lồng ghép âm thanh vào các cảnh quay nhằm mục đích làm cho nội dung dễ tiếp cận với khán giả rộng rãi hơn, từ đó góp phần nâng cao trải nghiệm người xem.
Từ "dubbing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói liên quan đến chủ đề điện ảnh và truyền hình. Trong bối cảnh rộng hơn, "dubbing" thường được sử dụng để chỉ quá trình lồng ghép âm thanh cho phim hoặc chương trình, đặc biệt trong việc chuyển ngữ. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về cách thức làm phim, biên tập nội dung truyền thông, và phản hồi về chất lượng âm thanh trong các sản phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp