Bản dịch của từ Duckling trong tiếng Việt
Duckling
Noun [U/C]
Duckling (Noun)
dˈʌklɪŋ
dˈʌklɪŋ
01
Một con vịt non.
A young duck.
Ví dụ
The duckling followed its mother to the pond.
Con vịt con đi theo mẹ đến ao.
The farmer noticed a group of ducklings near the river.
Người nông dân nhận thấy một nhóm vịt con gần sông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Duckling
Không có idiom phù hợp