Bản dịch của từ Duckling trong tiếng Việt
Duckling
Duckling (Noun)
Một con vịt non.
A young duck.
The duckling followed its mother to the pond.
Con vịt con đi theo mẹ đến ao.
The farmer noticed a group of ducklings near the river.
Người nông dân nhận thấy một nhóm vịt con gần sông.
Children enjoyed watching the cute ducklings swim in the lake.
Trẻ em thích thú xem vịt con dễ thương bơi trong hồ.
Dạng danh từ của Duckling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duckling | Ducklings |
Họ từ
Từ "duckling" chỉ con vịt non, thường được sử dụng để mô tả vịt mới nở, còn yếu và phụ thuộc vào mẹ. Trong tiếng Anh, "duckling" được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, phong cách viết có thể được thể hiện nhẹ nhàng hơn trong văn viết so với phong cách thẳng thắn của tiếng Anh Mỹ.
Từ "duckling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ducc", có nghĩa là "vịt", kết hợp với hậu tố "-ling", thường dùng để chỉ sự nhỏ bé hoặc sự con non. Nguồn gốc Latin từ "Anas", chỉ các loài vịt, góp phần vào việc hình thành từ tương ứng trong các ngôn ngữ châu Âu. Từ "duckling" ngày nay được sử dụng để chỉ vịt con, phản ánh sự liên kết rõ ràng giữa hình thức và ý nghĩa gợi nhớ đến sự non nớt và dễ thương của loài vật này.
Từ "duckling" thường xuất hiện trong các bài viết và đoạn văn liên quan đến thiên nhiên, động vật, và sinh thái trong các phần đọc hiểu của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này trong các bài kiểm tra nghe cũng có thể thấp nhưng thường được nhắc đến trong các bối cảnh giải thích về đời sống hoang dã. Trong các tình huống thường gặp, "duckling" thường được dùng khi mô tả sự nuôi dưỡng, hành vi của động vật hoặc trong văn học thiếu nhi, tạo nên hình ảnh dễ thương và gần gũi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp