Bản dịch của từ Ducting trong tiếng Việt

Ducting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ducting (Noun)

dˈʌktiŋ
dˈʌktiŋ
01

Một hệ thống ống dẫn.

A system of ducts.

Ví dụ

The building's ducting system improves air quality for all residents.

Hệ thống ống dẫn của tòa nhà cải thiện chất lượng không khí cho cư dân.

The old ducting does not meet modern safety standards.

Hệ thống ống dẫn cũ không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn hiện đại.

Is the ducting in the community center efficient for heating?

Hệ thống ống dẫn trong trung tâm cộng đồng có hiệu quả cho việc sưởi ấm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ducting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ducting

Không có idiom phù hợp