Bản dịch của từ Dulcify trong tiếng Việt

Dulcify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dulcify (Verb)

01

Làm ngọt.

Sweeten.

Ví dụ

The charity event aimed to dulcify the community's challenges through support.

Sự kiện từ thiện nhằm làm ngọt những thách thức của cộng đồng.

They did not dulcify their message during the social campaign.

Họ không làm ngọt thông điệp của mình trong chiến dịch xã hội.

Can social programs dulcify the harsh realities of poverty?

Các chương trình xã hội có thể làm ngọt những thực tế khắc nghiệt của nghèo đói không?

Dạng động từ của Dulcify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dulcify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dulcified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dulcified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dulcifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dulcifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dulcify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dulcify

Không có idiom phù hợp