Bản dịch của từ Dulcify trong tiếng Việt
Dulcify

Dulcify (Verb)
Làm ngọt.
The charity event aimed to dulcify the community's challenges through support.
Sự kiện từ thiện nhằm làm ngọt những thách thức của cộng đồng.
They did not dulcify their message during the social campaign.
Họ không làm ngọt thông điệp của mình trong chiến dịch xã hội.
Can social programs dulcify the harsh realities of poverty?
Các chương trình xã hội có thể làm ngọt những thực tế khắc nghiệt của nghèo đói không?
Dạng động từ của Dulcify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dulcify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dulcified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dulcified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dulcifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dulcifying |
Họ từ
"Dulcify" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "dulcis", có nghĩa là “ngọt” hoặc “dễ chịu.” Từ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho một vật gì đó trở nên ngọt ngào hơn hoặc làm dịu bớt sự khó chịu. "Dulcify" thường không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong thực tế, sự sử dụng từ này khá hiếm. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực ẩm thực hoặc trong các tác phẩm văn học để diễn tả tính chất làm dịu hoặc làm ngọt.
Từ "dulcify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dulcis", nghĩa là "ngọt". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động làm cho một thứ gì đó trở nên ngọt ngào hơn, thường là về mặt cảm xúc hoặc tinh thần. Qua thời gian, ý nghĩa của "dulcify" đã mở rộng để bao hàm việc làm dịu đi hoặc làm cho một tình huống trở nên thuận lợi hơn. Việc lai ghép giữa khái niệm ngọt ngào và hành động làm dịu đã củng cố ý nghĩa hiện tại của từ này trong ngữ cảnh tương tác xã hội.
Từ "dulcify" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hoặc lý giải thuật ngữ liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần. Trong tiếng Anh hàng ngày, từ này thường được dùng trong văn viết hoặc văn nói mang tính triết lý, khi thảo luận về việc làm giảm sự khó chịu hoặc dịu đi nỗi đau. Ngoài ra, "dulcify" cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh y học hoặc tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp