Bản dịch của từ Dulcify trong tiếng Việt
Dulcify
Dulcify (Verb)
Làm ngọt.
The charity event aimed to dulcify the community's challenges through support.
Sự kiện từ thiện nhằm làm ngọt những thách thức của cộng đồng.
They did not dulcify their message during the social campaign.
Họ không làm ngọt thông điệp của mình trong chiến dịch xã hội.
Can social programs dulcify the harsh realities of poverty?
Các chương trình xã hội có thể làm ngọt những thực tế khắc nghiệt của nghèo đói không?
Dạng động từ của Dulcify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dulcify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dulcified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dulcified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dulcifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dulcifying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp