Bản dịch của từ Duology trong tiếng Việt

Duology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duology (Noun)

duˈɔlədʒi
duˈɔlədʒi
01

Một cặp tiểu thuyết, vở kịch hoặc phim có liên quan.

A pair of related novels plays or films.

Ví dụ

The duology by John Green explores complex social issues in youth.

Bộ đôi tiểu thuyết của John Green khám phá các vấn đề xã hội phức tạp ở tuổi trẻ.

The duology does not address the topic of mental health effectively.

Bộ đôi tác phẩm không đề cập hiệu quả đến chủ đề sức khỏe tâm thần.

Does the duology reflect modern social challenges faced by teenagers?

Bộ đôi này có phản ánh những thách thức xã hội hiện đại mà thanh thiếu niên gặp phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duology

Không có idiom phù hợp