Bản dịch của từ Duplicative trong tiếng Việt

Duplicative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duplicative (Adjective)

duplˈɪkətɪv
duplˈɪkətɪv
01

Của, liên quan đến, hoặc là một bản sao.

Of related to or being a duplicate.

Ví dụ

Many duplicative social programs waste taxpayer money every year.

Nhiều chương trình xã hội trùng lặp lãng phí tiền thuế mỗi năm.

These duplicative efforts do not improve community services effectively.

Những nỗ lực trùng lặp này không cải thiện dịch vụ cộng đồng hiệu quả.

Are there duplicative initiatives in our local social services?

Có những sáng kiến trùng lặp nào trong dịch vụ xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duplicative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duplicative

Không có idiom phù hợp