Bản dịch của từ Duplicative trong tiếng Việt
Duplicative

Duplicative (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc là một bản sao.
Of related to or being a duplicate.
Many duplicative social programs waste taxpayer money every year.
Nhiều chương trình xã hội trùng lặp lãng phí tiền thuế mỗi năm.
These duplicative efforts do not improve community services effectively.
Những nỗ lực trùng lặp này không cải thiện dịch vụ cộng đồng hiệu quả.
Are there duplicative initiatives in our local social services?
Có những sáng kiến trùng lặp nào trong dịch vụ xã hội địa phương không?
Từ "duplicative" được sử dụng để chỉ tính chất lặp lại hoặc trùng lặp của một cái gì đó, thường trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Mỹ, "duplicative" thường được dùng để chỉ các tài liệu hoặc quy trình gây lãng phí do sự trùng lặp, trong khi ở Anh có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh pháp lý hoặc quy định.
Từ "duplicative" xuất phát từ nguyên tố La-tinh "duplicare", có nghĩa là "gấp đôi". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ những điều gì đó có tính chất lặp lại hoặc tái diễn không cần thiết, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong các lĩnh vực như quản lý, luật pháp và nghiên cứu. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự gia tăng của các hệ thống phức tạp, nơi tính lặp lại có thể dẫn đến sự lãng phí tài nguyên và hiệu suất không hiệu quả.
Từ "duplicative" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt liên quan đến phần Viết và Nói, nơi thường yêu cầu sự chính xác và hạn chế lặp lại ý tưởng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu hoặc tài liệu có tính chất tái diễn, không mới mẻ. Các tình huống thông dụng bao gồm phân tích dữ liệu trong nghiên cứu và đánh giá chất lượng tài liệu nghiên cứu.