Bản dịch của từ Duplicitousness trong tiếng Việt
Duplicitousness

Duplicitousness (Noun)
Phẩm chất của sự trùng lặp; sự lừa dối.
The quality of being duplicitous deceitfulness.
His duplicitousness led to a loss of trust among his friends.
Sự giả dối của anh ấy đã dẫn đến việc mất lòng tin từ bạn bè.
Her duplicitousness does not help her in social situations.
Sự giả dối của cô ấy không giúp ích gì trong các tình huống xã hội.
Is duplicitousness common in social interactions today?
Liệu sự giả dối có phổ biến trong các tương tác xã hội ngày nay không?
Tính hai mặt (duplicitousness) chỉ trạng thái hoặc hành động thể hiện sự lừa dối, giả dối, thường trong giao tiếp xã hội hoặc kinh doanh. Từ này được sử dụng để chỉ những người có ý đồ lừa gạt, thể hiện một bộ mặt khác so với bản chất thật của họ. Trong tiếng Anh, từ "duplicitousness" phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong môi trường chính trị.
Từ "duplicitousness" xuất phát từ tiếng Latin "duplicitas", có nghĩa là "sự gấp đôi" hoặc "sự giả dối". "Duplicitas" được hình thành từ "duplex", có nghĩa là "hai lần" hoặc "gấp đôi". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa chỉ sự thiếu trung thực hoặc tính hai mặt trong hành vi con người. Hiện nay, "duplicitousness" mô tả sự lừa dối hoặc không trung thực, thường trong bối cảnh giao tiếp và quan hệ xã hội.
Từ "duplicitousness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất mạnh mẽ và ngữ nghĩa đặc trưng của nó. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi được sử dụng, trong khi phần Đọc và Viết có thể thấy trong các văn bản hoặc chủ đề về đạo đức, chính trị hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được dùng để chỉ hành vi không trung thực hoặc giả dối, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về sự phản bội hoặc thiếu minh bạch trong mối quan hệ cá nhân và tổ chức.