Bản dịch của từ Durry trong tiếng Việt

Durry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Durry (Noun)

dɝˈi
dɝˈi
01

Một điếu thuốc lá.

A cigarette.

Ví dụ

Many teenagers smoke durries at social gatherings in New York.

Nhiều thanh thiếu niên hút thuốc lá tại các buổi gặp gỡ xã hội ở New York.

He does not smoke durries during parties with friends.

Anh ấy không hút thuốc lá trong các bữa tiệc với bạn bè.

Do you think durries should be banned in public places?

Bạn có nghĩ rằng thuốc lá nên bị cấm ở nơi công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/durry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Durry

Không có idiom phù hợp