Bản dịch của từ Duteous trong tiếng Việt

Duteous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duteous (Adjective)

dˈutiəs
dˈutiəs
01

Có trách nhiệm.

Dutiful.

Ví dụ

Many duteous citizens volunteer for community service every Saturday.

Nhiều công dân có trách nhiệm tình nguyện cho dịch vụ cộng đồng mỗi thứ Bảy.

Not every duteous citizen attended the town meeting last week.

Không phải mọi công dân có trách nhiệm đều tham dự cuộc họp thị trấn tuần trước.

Are duteous citizens more likely to vote in elections?

Liệu công dân có trách nhiệm có khả năng bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duteous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duteous

Không có idiom phù hợp