Bản dịch của từ Duteous trong tiếng Việt
Duteous

Duteous (Adjective)
Có trách nhiệm.
Many duteous citizens volunteer for community service every Saturday.
Nhiều công dân có trách nhiệm tình nguyện cho dịch vụ cộng đồng mỗi thứ Bảy.
Not every duteous citizen attended the town meeting last week.
Không phải mọi công dân có trách nhiệm đều tham dự cuộc họp thị trấn tuần trước.
Are duteous citizens more likely to vote in elections?
Liệu công dân có trách nhiệm có khả năng bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử không?
Họ từ
Từ "duteous" có nghĩa là tôn trọng, biết vâng lời, và thể hiện sự trung thành. Từ này thường được dùng để mô tả những hành động hoặc tính cách của một người luôn tuân theo nghĩa vụ và trách nhiệm. Trong tiếng Anh, "duteous" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hơn là trong hội thoại hàng ngày.
Từ "duteous" xuất phát từ tiếng Latinh "dutus", có nghĩa là "bổn phận" hoặc "nghĩa vụ", hình thành từ động từ "debere", nghĩa là "phải" hoặc "nên". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 17, thể hiện sự kính trọng và tuân thủ nghĩa vụ. Ý nghĩa hiện tại của "duteous" vẫn duy trì tính chất đáng tin cậy và sự chấp nhận bổn phận trong mối quan hệ xã hội và công việc, phản ánh giá trị đạo đức trong hành vi.
Từ "duteous" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các văn bản mô tả trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Trong văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được sử dụng khi nói về thái độ tôn trọng và trung thành đối với nhiệm vụ hoặc vai trò, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến đạo đức và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp