Bản dịch của từ Dyspepsia trong tiếng Việt

Dyspepsia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dyspepsia (Noun)

dɪspˈɛpʃə
dɪspˈɛpʃə
01

Khó tiêu.

Indigestion.

Ví dụ

Dyspepsia affects many people during social gatherings and events.

Chứng khó tiêu ảnh hưởng đến nhiều người trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Many friends do not experience dyspepsia after eating together.

Nhiều người bạn không bị khó tiêu sau khi ăn cùng nhau.

Does dyspepsia often occur at large social functions?

Chứng khó tiêu có thường xảy ra trong các sự kiện xã hội lớn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dyspepsia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dyspepsia

Không có idiom phù hợp