Bản dịch của từ Indigestion trong tiếng Việt
Indigestion
Indigestion (Noun)
Đau hoặc khó chịu ở dạ dày liên quan đến khó tiêu hóa thức ăn.
Pain or discomfort in the stomach associated with difficulty in digesting food.
After eating too much, he experienced severe indigestion.
Sau khi ăn quá nhiều, anh ấy bị chứng khó tiêu trầm trọng.
Her indigestion was caused by eating spicy food late at night.
Chứng khó tiêu của cô ấy là do ăn đồ cay vào đêm khuya.
The party was ruined by his sudden indigestion episode.
Bữa tiệc đã bị phá hỏng bởi cơn khó tiêu đột ngột của anh ấy.
Kết hợp từ của Indigestion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight indigestion Đau dạ dày nhẹ | She experienced slight indigestion after eating spicy food. Cô ấy đã trải qua cảm giác khó tiêu nhẹ sau khi ăn đồ cay. |
Chronic indigestion Tiêu chảy mãn tính | Chronic indigestion can lead to social anxiety and discomfort during meals. Rối loạn tiêu hóa mãn tính có thể dẫn đến lo âu xã hội và không thoải mái trong bữa ăn. |
Severe indigestion Đau dạ dày nặng | He suffered from severe indigestion after eating too much spicy food. Anh ta bị chứng tiêu chảy nặng sau khi ăn quá nhiều thức ăn cay. |
Serious indigestion Tiêu chảy nặng | She suffered from serious indigestion after eating too much junk food. Cô ấy gặp phải vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng sau khi ăn quá nhiều thức ăn vặt. |
Họ từ
"Indigestion" (tiếng Việt: khó tiêu) là tình trạng khó chịu xảy ra trong dạ dày và thực quản, thường biểu hiện bằng cảm giác đầy bụng, đau bụng, ợ chua, và buồn nôn. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong lời nói, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với nhấn âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ (/ˌɪn.dɪˈdʒes.tʃən/) và thứ ba trong tiếng Anh Anh (/ˌɪn.dɪˈdʒɛs.tʃən/). Indigestion có thể do chế độ ăn uống không hợp lý, căng thẳng, hoặc các vấn đề tiêu hóa khác.
Từ "indigestion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indigestionem", nghĩa là "không tiêu hóa". Tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và gốc "digestio" xuất phát từ động từ "digest" có nghĩa là "tiêu hóa". Lịch sử từ này phản ánh một tình trạng cơ thể không có khả năng tiêu hóa thức ăn hiệu quả, dẫn đến khó chịu và đau đớn. Ngày nay, "indigestion" được sử dụng để chỉ các triệu chứng bệnh lý liên quan đến hệ tiêu hóa, thể hiện mối liên kết giữa nghĩa nguyên thủy và ứng dụng hiện tại.
Từ "indigestion" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế và sức khỏe, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong phần Nghe, từ có thể xuất hiện trong các bài giảng về dinh dưỡng; trong Nói, có thể được đề cập khi thảo luận về thói quen ăn uống. Trong phần Đọc và Viết, "indigestion" thường liên quan đến các tài liệu mô tả triệu chứng và căn bệnh. Sử dụng chủ yếu trong các tình huống liên quan đến sức khỏe hoặc dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp