Bản dịch của từ Indigestion trong tiếng Việt
Indigestion
Indigestion (Noun)
Đau hoặc khó chịu ở dạ dày liên quan đến khó tiêu hóa thức ăn.
Pain or discomfort in the stomach associated with difficulty in digesting food.
After eating too much, he experienced severe indigestion.
Sau khi ăn quá nhiều, anh ấy bị chứng khó tiêu trầm trọng.
Her indigestion was caused by eating spicy food late at night.
Chứng khó tiêu của cô ấy là do ăn đồ cay vào đêm khuya.
The party was ruined by his sudden indigestion episode.
Bữa tiệc đã bị phá hỏng bởi cơn khó tiêu đột ngột của anh ấy.
Kết hợp từ của Indigestion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight indigestion Đau dạ dày nhẹ | She experienced slight indigestion after eating spicy food. Cô ấy đã trải qua cảm giác khó tiêu nhẹ sau khi ăn đồ cay. |
Chronic indigestion Tiêu chảy mãn tính | Chronic indigestion can lead to social anxiety and discomfort during meals. Rối loạn tiêu hóa mãn tính có thể dẫn đến lo âu xã hội và không thoải mái trong bữa ăn. |
Severe indigestion Đau dạ dày nặng | He suffered from severe indigestion after eating too much spicy food. Anh ta bị chứng tiêu chảy nặng sau khi ăn quá nhiều thức ăn cay. |
Serious indigestion Tiêu chảy nặng | She suffered from serious indigestion after eating too much junk food. Cô ấy gặp phải vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng sau khi ăn quá nhiều thức ăn vặt. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp