Bản dịch của từ Eaglet trong tiếng Việt
Eaglet

Eaglet (Noun Countable)
Đại bàng non.
Young eagles.
The eaglet learned to fly with its parents in the park.
Chim ưng non học bay cùng cha mẹ trong công viên.
The eaglet did not leave the nest until it was strong.
Chim ưng non không rời tổ cho đến khi nó mạnh mẽ.
Did you see the eaglet near the river yesterday?
Bạn có thấy chim ưng non gần con sông hôm qua không?
Họ từ
Eaglet (tiếng Anh: eaglet) là danh từ chỉ chú chim ưng non, thường được sử dụng để miêu tả giai đoạn phát triển đầu đời của loài chim ưng. Eaglet có thể được tìm thấy trong các loài chim ưng khác nhau như Haliaeetus leucocephalus (chim ưng đầu trắng). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, từ này thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông dụng.
Từ "eaglet" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ, kết hợp giữa "eagle" (đại bàng) và hậu tố "-let", thể hiện sự nhỏ bé hoặc giảm nhẹ. Nguồn gốc từ "eagle" đến từ tiếng La Tinh "aquila", có nghĩa là "đại bàng". Lịch sử biến đổi ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự phát triển từ chỉ đơn giản là đại bàng nhỏ đến việc miêu tả một con non của loài này, biểu thị sự liên hệ giữa hình thức và kích thước trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "eaglet" chỉ đến một con đại bàng non, thường ít được sử dụng trong bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và viết nếu liên quan đến chủ đề động vật hoặc môi trường. Ngoài ra, "eaglet" ít phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng có thể thấy trong các tài liệu sinh học, chương trình bảo tồn đa dạng sinh học hoặc trong thảo luận về động vật hoang dã.