Bản dịch của từ Earthware trong tiếng Việt
Earthware

Earthware (Noun)
Đồ đất nung.
The local market sells beautiful earthware pottery from Vietnam.
Chợ địa phương bán đồ gốm đẹp từ Việt Nam.
They do not prefer earthware for modern home decor.
Họ không thích đồ gốm cho trang trí nhà hiện đại.
Is earthware popular in traditional Vietnamese households?
Đồ gốm có phổ biến trong các hộ gia đình truyền thống Việt Nam không?
Đất nung là một loại gốm được sản xuất từ đất sét và thường được nung ở nhiệt độ thấp hơn gốm sứ và gạch. Đặc trưng của đất nung là tính xốp và màu sắc tự nhiên, thường có vẻ ngoài thô ráp. Từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Đất nung thường được sử dụng trong đồ nội thất, các sản phẩm trang trí, và dụng cụ nấu ăn.
Từ "earthenware" có nguồn gốc từ tiếng Latin "terra" có nghĩa là "đất" và "ware" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ, chỉ các sản phẩm hoặc đồ vật. Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, đề cập đến các đồ gốm được làm từ đất sét và nung nhẹ. Kết nối với nghĩa hiện tại, "earthenware" chỉ những sản phẩm gốm có tính chất hấp thụ và thấm nước, nhấn mạnh đặc trưng vật liệu đất.
Từ "earthware" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do đây không phải là thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được dùng trong bối cảnh mô tả vật liệu gốm tự nhiên, nhưng vẫn không phổ biến lắm. Trong các ngữ cảnh khác, "earthware" thường được sử dụng trong nghệ thuật và thiết kế nội thất để chỉ sản phẩm gốm sứ, đặc biệt khi nhấn mạnh tính tự nhiên và thủ công của vật liệu.