Bản dịch của từ Earthware trong tiếng Việt

Earthware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earthware (Noun)

ɝˈθwɚ
ɝˈθwɚ
01

Đồ đất nung.

Earthenware.

Ví dụ

The local market sells beautiful earthware pottery from Vietnam.

Chợ địa phương bán đồ gốm đẹp từ Việt Nam.

They do not prefer earthware for modern home decor.

Họ không thích đồ gốm cho trang trí nhà hiện đại.

Is earthware popular in traditional Vietnamese households?

Đồ gốm có phổ biến trong các hộ gia đình truyền thống Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earthware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earthware

Không có idiom phù hợp