Bản dịch của từ Easily hurt trong tiếng Việt
Easily hurt

Easily hurt (Idiom)
Dễ bị xúc phạm hoặc khó chịu.
Easily offended or upset.
She is easily hurt by criticism from her colleagues.
Cô ấy dễ bị tổn thương bởi sự phê bình từ đồng nghiệp của mình.
He is easily hurt when people ignore his ideas during meetings.
Anh ấy dễ bị tổn thương khi mọi người phớt lờ ý kiến của anh ấy trong cuộc họp.
Being easily hurt by negative comments can affect one's self-esteem.
Việc dễ bị tổn thương bởi nhận xét tiêu cực có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng của người đó.
She is easily hurt by negative comments on social media.
Cô ấy dễ bị tổn thương bởi những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
He avoids discussing sensitive topics to prevent being easily hurt.
Anh ấy tránh thảo luận về các chủ đề nhạy cảm để tránh bị tổn thương dễ dàng.
Từ "easily hurt" được sử dụng để chỉ một trạng thái cảm xúc nhạy cảm, cho thấy cá nhân dễ bị tổn thương dạo động bởi những tác động bên ngoài. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó phản ánh khả năng tiếp nhận cảm xúc tiêu cực từ môi trường xung quanh. Mặc dù cụm từ này thường được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, âm thanh và cách diễn đạt có thể khác biệt một chút, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu "easily", trong khi cách phát âm tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhanh hơn và ít nhấn mạnh hơn.
Cụm từ “easily hurt” có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "easily" xuất phát từ từ tiếng Latin “facilis,” có nghĩa là dễ dàng, và "hurt" bắt nguồn từ từ Anglo-Saxon “yrtan,” nghĩa là làm tổn thương. Sự kết hợp này mô tả tính chất nhạy cảm của một cá nhân, phản ánh sự dễ dàng trong việc bị tổn thương về cảm xúc hay tinh thần. Ý nghĩa hiện tại thường được sử dụng để chỉ những người có tâm lý nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương, thâm chí trong môi trường xã hội.
Cụm từ "easily hurt" ít được sử dụng trực tiếp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhưng có thể thấy sự hiện diện của nó trong bài viết và phần nói, liên quan đến chủ đề cảm xúc và sức khỏe tâm thần. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về bóng dáng nhạy cảm của một cá nhân, cảm xúc tổn thương hoặc cách ứng xử trong các mối quan hệ xã hội. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học để mô tả sự nhạy cảm của con người đối với phê bình hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp