Bản dịch của từ Eastwards trong tiếng Việt

Eastwards

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eastwards (Adverb)

ˈistwɝˌdz
ˈistwɝˌdz
01

Theo hướng đông.

In the eastward direction.

Ví dụ

The city expanded eastwards, attracting more residents and businesses.

Thành phố mở rộng về phía đông, thu hút nhiều cư dân và doanh nghiệp.

They did not travel eastwards during their summer vacation last year.

Họ không đi về phía đông trong kỳ nghỉ hè năm ngoái.

Did the population grow eastwards in the last five years?

Dân số có tăng trưởng về phía đông trong năm năm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eastwards/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eastwards

Không có idiom phù hợp