Bản dịch của từ Eastwards trong tiếng Việt
Eastwards

Eastwards (Adverb)
Theo hướng đông.
In the eastward direction.
The city expanded eastwards, attracting more residents and businesses.
Thành phố mở rộng về phía đông, thu hút nhiều cư dân và doanh nghiệp.
They did not travel eastwards during their summer vacation last year.
Họ không đi về phía đông trong kỳ nghỉ hè năm ngoái.
Did the population grow eastwards in the last five years?
Dân số có tăng trưởng về phía đông trong năm năm qua không?
Họ từ
Từ "eastwards" thường được sử dụng để mô tả hướng di chuyển về phía đông. Đây là một trạng từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh, thường thấy trong các ngữ cảnh mô tả địa lý hoặc hành trình. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈiːstwədz/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng dạng "eastward" mà phát âm gần giống, /ˈiːstwərd/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và cách sử dụng trong văn cảnh chính thức, nhưng ý nghĩa tổng quát vẫn không thay đổi.
Từ "eastwards" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "east" (phía Đông) và hậu tố chỉ phương hướng "-wards". Từ "east" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *austre, liên quan đến từ Latin "aurora" có nghĩa là "bình minh". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm vị trí và hướng đi về phía mặt trời mọc. Ngày nay, "eastwards" được sử dụng để chỉ hành động di chuyển hoặc hướng về phía Đông trong các ngữ cảnh địa lý và báo cáo.
Từ "eastwards" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và mô tả chuyển động hoặc vị trí, chẳng hạn như trong các bài luận về hướng đi hoặc trong các văn bản mô tả bản đồ. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi nói về phương hướng hoặc trong các cuộc thảo luận về chuyến đi đến các khu vực phía Đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp