Bản dịch của từ Easy game trong tiếng Việt

Easy game

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easy game (Phrase)

ˈisiɡˌeɪm
ˈisiɡˌeɪm
01

Một cái gì đó rất dễ dàng để làm.

Something that is very easy to do.

Ví dụ

For him, cooking is an easy game.

Với anh ấy, nấu ăn là một trò chơi dễ dàng.

Learning to swim can be an easy game for some.

Học bơi có thể là một trò chơi dễ dàng với một số người.

Solving puzzles is an easy game for puzzle enthusiasts.

Giải các câu đố là một trò chơi dễ dàng với những người yêu thích câu đố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/easy game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Easy game

Không có idiom phù hợp