Bản dịch của từ Eatery trong tiếng Việt

Eatery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eatery (Noun)

ˈiɾɚi
ˈiɾəɹi
01

Một nhà hàng hoặc quán cà phê.

A restaurant or cafe.

Ví dụ

The new eatery in town serves delicious coffee and pastries.

Quán ăn mới ở thị trấn phục vụ cà phê và bánh ngon.

Many young people gather at the trendy eatery after work.

Nhiều người trẻ tụ tập tại quán ăn thời trang sau giờ làm.

The cozy eatery on Main Street is known for its friendly staff.

Quán ăn ấm cúng trên Đại lộ nổi tiếng với nhân viên thân thiện.

Dạng danh từ của Eatery (Noun)

SingularPlural

Eatery

Eateries

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eatery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eatery

Không có idiom phù hợp