Bản dịch của từ Eatery trong tiếng Việt
Eatery
Eatery (Noun)
Một nhà hàng hoặc quán cà phê.
A restaurant or cafe.
The new eatery in town serves delicious coffee and pastries.
Quán ăn mới ở thị trấn phục vụ cà phê và bánh ngon.
Many young people gather at the trendy eatery after work.
Nhiều người trẻ tụ tập tại quán ăn thời trang sau giờ làm.
The cozy eatery on Main Street is known for its friendly staff.
Quán ăn ấm cúng trên Đại lộ nổi tiếng với nhân viên thân thiện.
Dạng danh từ của Eatery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eatery | Eateries |
Họ từ
Từ “eatery” chỉ một loại hình cơ sở phục vụ thực phẩm, thường là nhỏ gọn và không chính thức, như quán ăn hay nhà hàng bình dân. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có phiên bản tương đương trong tiếng Anh Anh, nơi có thể sử dụng các từ như “café” hoặc “bistro.” "Eatery" có nghĩa chung là nơi ăn uống, thường phục vụ các món ăn đơn giản và không yêu cầu không gian sang trọng, phản ánh một xu hướng ẩm thực bình dân.
Từ "eatery" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ete", có nghĩa là "ăn", kết hợp với hậu tố "-ery", chỉ một địa điểm hoặc không gian. Hậu tố này xuất phát từ tiếng Latin "aria", thường được sử dụng để chỉ các nơi chốn mà một hoạt động nào đó diễn ra. "Eatery" được hình thành vào giữa thế kỷ 19, mang ý nghĩa chỉ những cơ sở phục vụ thực phẩm, phản ánh sự phát triển của văn hóa ẩm thực trong xã hội hiện đại.
Từ "eatery" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking do tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến du lịch hoặc ẩm thực, thường khi đề cập đến các địa điểm ăn uống. Ngoài ra, "eatery" cũng phổ biến trong văn bản quảng cáo hoặc các bài viết trên mạng về ẩm thực, nơi người viết muốn nhấn mạnh không khí thân thiện và gần gũi của các nhà hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp