Bản dịch của từ Eaving trong tiếng Việt

Eaving

Noun [U/C]

Eaving (Noun)

ˈivɨŋ
ˈivɨŋ
01

Mái hiên của một mái nhà.

The eaves of a roof.

Ví dụ

The bird built its nest under the eaves of the house.

Con chim xây tổ dưới mái hiên nhà.

During the storm, rainwater dripped from the eaves into the garden.

Trong cơn bão, nước mưa nhỏ từ mái hiên rơi xuống vườn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eaving

Không có idiom phù hợp