Bản dịch của từ Eaving trong tiếng Việt
Eaving

Eaving (Noun)
Mái hiên của một mái nhà.
The eaves of a roof.
The bird built its nest under the eaves of the house.
Con chim xây tổ dưới mái hiên nhà.
During the storm, rainwater dripped from the eaves into the garden.
Trong cơn bão, nước mưa nhỏ từ mái hiên rơi xuống vườn.
The eaves provided shelter for the stray cat during the rain.
Mái hiên cung cấp nơi trú ẩn cho con mèo lạc trong mưa.
"Eaving" là một từ tiếng Anh ít được sử dụng và thường là một từ viết sai của "eaving" (tiếng Anh Anh) hay "weaving" (tiếng Anh Mỹ), chỉ quá trình dệt hoặc tạo ra các vật liệu từ sợi. Trong sử dụng, "weaving" chỉ đến nghệ thuật thủ công tạo nên vải hoặc các sản phẩm khác từ các sợi chỉ bằng cách luồn qua lại. "Eaving" không được công nhận rộng rãi trong từ điển, do đó không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này, bởi cả hai đều sử dụng "weaving".
Từ "eaving" có nguồn gốc từ động từ "to eve", bắt nguồn từ tiếng Latin "aevum", có nghĩa là "thời gian" hoặc "kỷ nguyên". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình rời khỏi hoặc thoát khỏi một trạng thái nào đó. Ngày nay, "eaving" thường được hy vọng nhấn mạnh sự chuyển giao hay sự thay đổi, phản ánh sự di chuyển từ một khoảng thời gian, không gian hoặc điều kiện sang một cái mới hơn. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "leaving" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường phải thảo luận về việc rời khỏi một nơi hoặc tình huống. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến di chuyển, du lịch và quyết định, như khi nói về việc rời khỏi nhà để đi học hoặc công việc. Sự phổ biến của từ có liên quan đến các khía cạnh xã hội và tâm lý trong cuộc sống hàng ngày.