Bản dịch của từ Ebracteate trong tiếng Việt
Ebracteate

Ebracteate (Adjective)
Không có lá bắc.
Having no bracts.
The ebracteate flowers in the garden attract many social butterflies.
Những bông hoa không có lá bắc trong vườn thu hút nhiều bướm xã hội.
These plants are not ebracteate; they have distinctive bracts.
Những cây này không phải là không có lá bắc; chúng có lá bắc đặc trưng.
Are all the ebracteate species suitable for social gatherings?
Tất cả các loài không có lá bắc có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Ebracteate (Noun)
Một loại cây không có lá bắc.
A bractless plant.
The ebracteate flower blooms beautifully in the community garden.
Hoa không có lá bắc nở rộ trong vườn cộng đồng.
Many people do not prefer ebracteate plants for their gardens.
Nhiều người không thích cây không có lá bắc trong vườn của họ.
Are ebracteate plants more common in urban areas or rural ones?
Cây không có lá bắc phổ biến hơn ở khu đô thị hay nông thôn?
Họ từ
Từ "ebracteate" là một thuật ngữ thuộc về thực vật học, chỉ những loài cây hoặc hoa không có lá bắc bao quanh. Từ này thường được sử dụng để mô tả những loài thực vật mà trong đó lá bắc không phát triển nổi bật hoặc vắng mặt hoàn toàn. Từ "ebracteate" không có sự khác biệt sử dụng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, và thường chỉ sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong phân loại thực vật.
Từ "ebracteate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "ebracteatus", trong đó "e-" là tiền tố thể hiện sự phủ định và "bractea" có nghĩa là "lá bọc". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này chỉ những thực vật không có lá bọc hoặc lá bọc phát triển yếu, đặc biệt trong các loài hoa. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất thiếu vắng hoặc đơn giản hóa của cấu trúc thực vật, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của lá bọc trong sự phát triển của nhiều loài thực vật khác.
Từ "ebracteate" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Điều này chủ yếu do từ này liên quan đến lĩnh vực sinh học, cụ thể là mô tả thân cây không có lá bắc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu khoa học về thực vật, nhấn mạnh đặc điểm hình thái học của cây cối. Sự phổ biến của từ này bị hạn chế trong các cuộc trò chuyện đời thường và các tài liệu không chuyên ngành.