Bản dịch của từ Ebracteate trong tiếng Việt

Ebracteate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ebracteate (Adjective)

ibɹˈæktieɪt
ibɹˈæktieɪt
01

Không có lá bắc.

Having no bracts.

Ví dụ

The ebracteate flowers in the garden attract many social butterflies.

Những bông hoa không có lá bắc trong vườn thu hút nhiều bướm xã hội.

These plants are not ebracteate; they have distinctive bracts.

Những cây này không phải là không có lá bắc; chúng có lá bắc đặc trưng.

Are all the ebracteate species suitable for social gatherings?

Tất cả các loài không có lá bắc có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Ebracteate (Noun)

ibɹˈæktieɪt
ibɹˈæktieɪt
01

Một loại cây không có lá bắc.

A bractless plant.

Ví dụ

The ebracteate flower blooms beautifully in the community garden.

Hoa không có lá bắc nở rộ trong vườn cộng đồng.

Many people do not prefer ebracteate plants for their gardens.

Nhiều người không thích cây không có lá bắc trong vườn của họ.

Are ebracteate plants more common in urban areas or rural ones?

Cây không có lá bắc phổ biến hơn ở khu đô thị hay nông thôn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ebracteate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ebracteate

Không có idiom phù hợp