Bản dịch của từ Economist trong tiếng Việt
Economist

Economist(Noun)
Một chuyên gia về kinh tế.
An expert in economics.
Dạng danh từ của Economist (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Economist | Economists |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Nhà kinh tế" là thuật ngữ chỉ những chuyên gia nghiên cứu và phân tích các vấn đề kinh tế, đồng thời đưa ra các chính sách khuyến nghị nhằm cải thiện tình hình kinh tế. Trong tiếng Anh, "economist" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, đặc biệt là trong ngữ âm của các từ nhấn mạnh. "Economist" trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ ba.
Từ "economist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "oikonomia", có nghĩa là "quản lý của cải". Từ này được hình thành từ "oikos" (nhà) và "nomos" (quy tắc, luật lệ). Trong thế kỷ 18, "economist" bắt đầu được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu và phân tích các vấn đề kinh tế. Ngày nay, từ này chỉ những chuyên gia trong lĩnh vực kinh tế, người mà nghiên cứu và đưa ra các chính sách nhằm tối ưu hóa tài nguyên và cải thiện phúc lợi xã hội.
Từ "economist" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Reading và Writing, nơi mà các chủ đề kinh tế thường được thảo luận. Trong Listening, từ này cũng xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến chuyên gia kinh tế hoặc các phân tích thị trường. Ngoài ra, từ "economist" còn được sử dụng rộng rãi trong các ấn phẩm báo chí, tạp chí kinh tế và tài liệu học thuật, thể hiện vai trò quan trọng của chuyên gia phân tích kinh tế trong việc đưa ra các nhận định về xu hướng và chính sách kinh tế.
Họ từ
"Nhà kinh tế" là thuật ngữ chỉ những chuyên gia nghiên cứu và phân tích các vấn đề kinh tế, đồng thời đưa ra các chính sách khuyến nghị nhằm cải thiện tình hình kinh tế. Trong tiếng Anh, "economist" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, đặc biệt là trong ngữ âm của các từ nhấn mạnh. "Economist" trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ ba.
Từ "economist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "oikonomia", có nghĩa là "quản lý của cải". Từ này được hình thành từ "oikos" (nhà) và "nomos" (quy tắc, luật lệ). Trong thế kỷ 18, "economist" bắt đầu được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu và phân tích các vấn đề kinh tế. Ngày nay, từ này chỉ những chuyên gia trong lĩnh vực kinh tế, người mà nghiên cứu và đưa ra các chính sách nhằm tối ưu hóa tài nguyên và cải thiện phúc lợi xã hội.
Từ "economist" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Reading và Writing, nơi mà các chủ đề kinh tế thường được thảo luận. Trong Listening, từ này cũng xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến chuyên gia kinh tế hoặc các phân tích thị trường. Ngoài ra, từ "economist" còn được sử dụng rộng rãi trong các ấn phẩm báo chí, tạp chí kinh tế và tài liệu học thuật, thể hiện vai trò quan trọng của chuyên gia phân tích kinh tế trong việc đưa ra các nhận định về xu hướng và chính sách kinh tế.
