Bản dịch của từ Economist trong tiếng Việt
Economist

Economist (Noun)
Một chuyên gia về kinh tế.
An expert in economics.
The economist analyzed the impact of inflation on society.
Người kinh tế gia phân tích tác động của lạm phát đối với xã hội.
The economist proposed a new economic policy for poverty reduction.
Người kinh tế gia đề xuất một chính sách kinh tế mới để giảm nghèo.
The economist's research focused on income inequality in developing countries.
Nghiên cứu của người kinh tế gia tập trung vào bất bình đẳng thu nhập ở các nước đang phát triển.
Dạng danh từ của Economist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Economist | Economists |
Kết hợp từ của Economist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Progressive economist Nhà kinh tế tiến bộ | The progressive economist advocated for fair wages for all workers. Người kinh tế gia tiến bộ ủng hộ mức lương công bằng cho tất cả công nhân. |
Top economist Nhà kinh tế hàng đầu | The top economist predicted a rise in social inequality. Người kinh tế hàng đầu dự đoán sự tăng lên trong bất bình đẳng xã hội. |
Agricultural economist Nhà kinh tế nông nghiệp | The agricultural economist analyzed the impact of climate change on farmers. Nhà kinh tế nông nghiệp phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với nông dân. |
Liberal economist Nhà kinh tế tự do | The liberal economist proposed policies to reduce income inequality. Nhà kinh tế tự do đề xuất chính sách giảm bất bình đẳng thu nhập. |
Academic economist Nhà kinh tế học học thuật | The academic economist analyzed the social impact of automation. Nhà kinh tế học học thuật phân tích tác động xã hội của tự động hóa. |
Họ từ
"Nhà kinh tế" là thuật ngữ chỉ những chuyên gia nghiên cứu và phân tích các vấn đề kinh tế, đồng thời đưa ra các chính sách khuyến nghị nhằm cải thiện tình hình kinh tế. Trong tiếng Anh, "economist" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút, đặc biệt là trong ngữ âm của các từ nhấn mạnh. "Economist" trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ ba.
Từ "economist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "oikonomia", có nghĩa là "quản lý của cải". Từ này được hình thành từ "oikos" (nhà) và "nomos" (quy tắc, luật lệ). Trong thế kỷ 18, "economist" bắt đầu được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu và phân tích các vấn đề kinh tế. Ngày nay, từ này chỉ những chuyên gia trong lĩnh vực kinh tế, người mà nghiên cứu và đưa ra các chính sách nhằm tối ưu hóa tài nguyên và cải thiện phúc lợi xã hội.
Từ "economist" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Reading và Writing, nơi mà các chủ đề kinh tế thường được thảo luận. Trong Listening, từ này cũng xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến chuyên gia kinh tế hoặc các phân tích thị trường. Ngoài ra, từ "economist" còn được sử dụng rộng rãi trong các ấn phẩm báo chí, tạp chí kinh tế và tài liệu học thuật, thể hiện vai trò quan trọng của chuyên gia phân tích kinh tế trong việc đưa ra các nhận định về xu hướng và chính sách kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

