Bản dịch của từ Educational program trong tiếng Việt
Educational program

Educational program (Noun)
Một chương trình giáo dục.
A program of education.
The educational program offers scholarships to low-income students.
Chương trình giáo dục cung cấp học bổng cho sinh viên có thu nhập thấp.
Not attending the educational program may hinder career advancement opportunities.
Không tham gia chương trình giáo dục có thể làm trở ngại cho cơ hội thăng tiến nghề nghiệp.
Is the educational program mandatory for all high school students?
Chương trình giáo dục có bắt buộc đối với tất cả học sinh trung học không?
Educational program (Adjective)
Cung cấp giáo dục; liên quan đến giáo dục.
Providing education related to education.
The educational program was informative and engaging.
Chương trình giáo dục rất bổ ích và hấp dẫn.
The workshop did not offer any educational program materials.
Buổi hội thảo không cung cấp bất kỳ tài liệu chương trình giáo dục nào.
Was the educational program tailored to meet specific learning needs?
Liệu chương trình giáo dục có được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tập cụ thể không?
Chương trình giáo dục (educational program) đề cập đến một kế hoạch hoặc cấu trúc hệ thống được thiết kế nhằm mục đích giảng dạy và học tập. Nó bao gồm các môn học, nội dung, phương pháp giảng dạy và đánh giá học sinh. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tại Mỹ, "educational program" thường ám chỉ các khóa học cụ thể trong khi ở Anh, nó có thể bao hàm các chương trình rhoạn giáo đai rộng hơn.
Cụm từ "educational program" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "educare", nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "dạy dỗ". "Educare" kết hợp với hậu tố "program" từ tiếng Hy Lạp "programma", có nghĩa là "kế hoạch" hoặc "hành động đã được thiết lập". Sự kết hợp này phản ánh mục tiêu giao dục, nhằm định hướng và phát triển kỹ năng cho người học thông qua các hoạt động có cấu trúc. Từ đó, "educational program" hiện nay được hiểu là một cấu trúc hệ thống nhằm cung cấp kiến thức và kỹ năng cho người tham gia.
Cụm từ "educational program" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ các khóa học đào tạo hoặc chương trình học tập trong các tổ chức giáo dục. Trong các tình huống khác, nó thường liên quan đến việc phát triển kỹ năng giáo dục, tổ chức sự kiện học thuật hoặc hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

