Bản dịch của từ Eggings trong tiếng Việt
Eggings

Eggings (Noun)
Số nhiều của trứng.
Plural of egging.
The eggings in our neighborhood increased last Halloween.
Số vụ ném trứng ở khu phố chúng tôi tăng lên vào Halloween năm ngoái.
The police did not investigate the recent eggings thoroughly.
Cảnh sát không điều tra kỹ lưỡng các vụ ném trứng gần đây.
Have you heard about the eggings near Central Park last week?
Bạn đã nghe về các vụ ném trứng gần Công viên Trung tâm tuần trước chưa?
Họ từ
"Eggings" là từ lóng chỉ hành động ném trứng vào một đối tượng, thường nhằm mục đích châm biếm hoặc gây rối. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo bối cảnh văn hóa. Ở Mỹ, nó thường được thấy trong các trò đùa văn hóa pop, trong khi ở Anh, nó thường được liên kết với các lễ hội hoặc sự kiện châm biếm. Từ này có thể được coi là một phần của ngôn ngữ trẻ, không chính thức.
Từ "eggings" xuất phát từ "egg", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æg", và có liên quan đến từ tiếng Latin "ovum", nghĩa là trứng. Trong thời gian đầu, "egg" chỉ đơn thuần đề cập đến trứng như một thực phẩm. Tuy nhiên, từ "eggings" đã phát triển thành một thuật ngữ thời trang chỉ về loại quần legging được thiết kế với họa tiết hoặc hình ảnh giống như hình ảnh của trứng, nhấn mạnh sự sáng tạo trong việc sử dụng chất liệu và kiểu dáng. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong phong cách và cách thức thể hiện cá tính qua trang phục.
Từ "eggings" thể hiện sự phổ biến không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện do chủ đề liên quan đến an ninh hoặc hành động bạo lực không phải là các chủ đề chính. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng ít gặp trong bối cảnh học thuật hoặc văn chương. Từ "eggings" phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện không chính thức và mạng xã hội, thường được dùng để chỉ hành động ném trứng vào ai đó như một biểu hiện của sự phản đối hoặc chế nhạo.