Bản dịch của từ Egocentricity trong tiếng Việt

Egocentricity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egocentricity (Noun)

igoʊsɛntɹˈɪsɪti
igoʊsɛntɹˈɪsɪti
01

Tự cho mình là trung tâm quá mức.

Excessive selfcenteredness.

Ví dụ

His egocentricity makes it hard for him to maintain friendships.

Sự tự mãn của anh ấy khiến việc duy trì tình bạn trở nên khó khăn.

Her egocentricity does not allow her to listen to others' opinions.

Sự tự mãn của cô ấy không cho phép cô lắng nghe ý kiến của người khác.

Is egocentricity common among young adults in today's society?

Liệu sự tự mãn có phổ biến ở người lớn tuổi trẻ trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egocentricity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egocentricity

Không có idiom phù hợp