Bản dịch của từ Egocentricity trong tiếng Việt
Egocentricity

Egocentricity (Noun)
Tự cho mình là trung tâm quá mức.
Excessive selfcenteredness.
His egocentricity makes it hard for him to maintain friendships.
Sự tự mãn của anh ấy khiến việc duy trì tình bạn trở nên khó khăn.
Her egocentricity does not allow her to listen to others' opinions.
Sự tự mãn của cô ấy không cho phép cô lắng nghe ý kiến của người khác.
Is egocentricity common among young adults in today's society?
Liệu sự tự mãn có phổ biến ở người lớn tuổi trẻ trong xã hội hôm nay không?
Tính ích kỷ (egocentricity) là khái niệm tâm lý mô tả đặc điểm của một cá nhân khi chỉ quan tâm đến bản thân và cảm xúc riêng, thường thiếu sự đồng cảm với người khác. Thuật ngữ này xuất phát từ "egocentric" trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể này. Tính ích kỷ thường xuất hiện trong các nghiên cứu về hành vi xã hội và tâm lý học, cho thấy tầm quan trọng của sự cân bằng giữa lợi ích cá nhân và sự quan tâm đến cộng đồng.
Từ "egocentricity" bắt nguồn từ tiếng Latinh với hai thành phần: "ego" có nghĩa là "tôi" và "centricus" có nghĩa là "trung tâm". Sự kết hợp này thể hiện tư duy xem bản thân là trung tâm của mọi sự việc. Thuật ngữ này đã bắt đầu được sử dụng trong tâm lý học vào thế kỷ 20 để mô tả tính cách hoặc hành vi mà cá nhân ưu tiên chính mình hơn người khác. Sự phát triển ý nghĩa của từ phản ánh xu hướng ngày càng gia tăng trong xã hội hiện đại đối với lối sống cá nhân.
Từ "egocentricity" chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và phần nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học và xã hội học, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc hành vi tập trung vào bản thân, thiếu sự đồng cảm với người khác, trong văn học, các nghiên cứu tâm lý và thảo luận về đạo đức. Sự hiểu biết về từ này có thể giúp sinh viên phản ánh sâu sắc hơn về các vấn đề xã hội hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp