Bản dịch của từ Eisteddfodau trong tiếng Việt
Eisteddfodau
Noun [U/C]
Eisteddfodau (Noun)
01
Số nhiều của eisteddfod.
Plural of eisteddfod.
Ví dụ
The eisteddfodau celebrate Welsh culture and music every summer in Cardiff.
Các eisteddfodau tôn vinh văn hóa và âm nhạc xứ Wales mỗi mùa hè ở Cardiff.
Many people do not attend the eisteddfodau due to travel costs.
Nhiều người không tham dự các eisteddfodau do chi phí đi lại.
Are the eisteddfodau held in other cities besides Cardiff every year?
Các eisteddfodau có được tổ chức ở thành phố khác ngoài Cardiff hàng năm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eisteddfodau
Không có idiom phù hợp