Bản dịch của từ Elderflower trong tiếng Việt

Elderflower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elderflower (Noun)

ˈɛldɚflˌaʊɚ
ˈɛldɚflˌaʊɚ
01

Hoa của cây già, được sử dụng để làm rượu vang, rượu mạnh và các đồ uống khác.

The flower of the elder used to make wines cordials and other drinks.

Ví dụ

Elderflower drinks are popular at summer social gatherings in 2023.

Nước uống hoa cơm cháy rất phổ biến trong các buổi tụ tập mùa hè năm 2023.

Many people do not enjoy elderflower wine due to its unique taste.

Nhiều người không thích rượu hoa cơm cháy vì vị đặc biệt của nó.

Have you ever tried elderflower cordial at a party?

Bạn đã bao giờ thử nước hoa cơm cháy tại một bữa tiệc chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elderflower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elderflower

Không có idiom phù hợp