Bản dịch của từ Elderflower trong tiếng Việt
Elderflower

Elderflower (Noun)
Hoa của cây già, được sử dụng để làm rượu vang, rượu mạnh và các đồ uống khác.
The flower of the elder used to make wines cordials and other drinks.
Elderflower drinks are popular at summer social gatherings in 2023.
Nước uống hoa cơm cháy rất phổ biến trong các buổi tụ tập mùa hè năm 2023.
Many people do not enjoy elderflower wine due to its unique taste.
Nhiều người không thích rượu hoa cơm cháy vì vị đặc biệt của nó.
Have you ever tried elderflower cordial at a party?
Bạn đã bao giờ thử nước hoa cơm cháy tại một bữa tiệc chưa?
Elderflower, tên khoa học là Sambucus nigra, là hoa của cây cơm cháy, thường được sử dụng trong ẩm thực và y học truyền thống. Hoa elderflower có vị ngọt và hương thơm dễ chịu, thường được dùng để chế biến siro, trà hoặc rượu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong văn hóa Anh, elderflower thường kết hợp với các món ăn và đồ uống, trong khi ở Mỹ, nó ít phổ biến hơn.
Từ "elderflower" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "aeld", có nghĩa là cây elder, kết hợp với "flower", nghĩa là hoa. Cây elder thuộc chi Sambucus, có xuất xứ từ Latinh "sambuca". Những ghi chép lịch sử cho thấy hoa elder đã được sử dụng trong y học và ẩm thực từ thời kỳ cổ đại, đặc biệt trong các nền văn hóa châu Âu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong việc sử dụng hoa elder trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống, cũng như trong liệu pháp thảo dược.
Từ "elderflower" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thực phẩm, sức khỏe hoặc thảo dược. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về văn hóa ẩm thực hoặc các sản phẩm thiên nhiên. "Elderflower" chủ yếu liên quan đến các sản phẩm thực phẩm như đồ uống hoặc siro, do đó, trong các bối cảnh nghề nghiệp, nó cũng có thể được đề cập trong các ngành nghề như ẩm thực, nấu ăn hoặc y học cổ truyền.