Bản dịch của từ Elderly person trong tiếng Việt

Elderly person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elderly person (Noun)

01

Một người già.

An old person.

Ví dụ

The elderly person shared valuable life experiences during the interview.

Người cao tuổi chia sẻ kinh nghiệm sống quý giá trong cuộc phỏng vấn.

Not all young people understand the challenges faced by elderly persons.

Không phải tất cả mọi người trẻ hiểu những thách thức mà người cao tuổi phải đối mặt.

Do elderly persons in your country receive enough support from the government?

Người cao tuổi ở quốc gia bạn có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elderly person cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elderly person

Không có idiom phù hợp