Bản dịch của từ Elderly person trong tiếng Việt
Elderly person
Elderly person (Noun)
Một người già.
An old person.
The elderly person shared valuable life experiences during the interview.
Người cao tuổi chia sẻ kinh nghiệm sống quý giá trong cuộc phỏng vấn.
Not all young people understand the challenges faced by elderly persons.
Không phải tất cả mọi người trẻ hiểu những thách thức mà người cao tuổi phải đối mặt.
Do elderly persons in your country receive enough support from the government?
Người cao tuổi ở quốc gia bạn có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Thuật ngữ "elderly person" chỉ những cá nhân lớn tuổi, thường từ 65 trở lên, với những đặc điểm về sức khỏe, sự độc lập và kinh nghiệm sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng thuật ngữ "aged" hoặc "senior citizen" với nhiều sắc thái trong nghĩa. Việc mô tả những người cao tuổi thường liên quan đến sự tôn trọng và nuôi dưỡng sự cảm thông trong xã hội.
Từ "elderly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "eld" có nghĩa là tuổi tác hay người già. Gốc Latin "aetatem" (tuổi tác) thể hiện mối liên hệ với sự tích lũy kinh nghiệm và tri thức qua thời gian. Từ thế kỷ 15, "elderly" được sử dụng để mô tả những cá nhân lớn tuổi, nhấn mạnh sự tôn trọng đối với nhóm tuổi này trong xã hội. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những người cao tuổi, mang ý nghĩa tích cực về sự khôn ngoan và kinh nghiệm sống.
Cụm từ "elderly person" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi các đề tài liên quan đến sức khỏe, xã hội và dân số cao tuổi thường xuất hiện. Ngoài ra, trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được dùng để thảo luận về các vấn đề chính sách xã hội, chăm sóc sức khỏe và trách nhiệm cộng đồng đối với người cao tuổi. "Elderly person" cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu xã hội và bài báo liên quan đến vấn đề lão hóa dân số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp