Bản dịch của từ Electric lighting trong tiếng Việt

Electric lighting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electric lighting (Noun)

ɪlˈɛktɹɪk lˈaɪtɪŋ
ɪlˈɛktɹɪk lˈaɪtɪŋ
01

Chiếu sáng bằng đèn điện.

Illumination by electric light.

Ví dụ

Electric lighting improved safety in homes during the 20th century.

Đèn điện đã cải thiện an toàn trong các ngôi nhà vào thế kỷ 20.

Many people do not prefer electric lighting at social events.

Nhiều người không thích đèn điện tại các sự kiện xã hội.

Is electric lighting more effective than candles for social gatherings?

Đèn điện có hiệu quả hơn nến cho các buổi tụ họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electric lighting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electric lighting

Không có idiom phù hợp