Bản dịch của từ Electric lighting trong tiếng Việt
Electric lighting

Electric lighting (Noun)
Chiếu sáng bằng đèn điện.
Illumination by electric light.
Electric lighting improved safety in homes during the 20th century.
Đèn điện đã cải thiện an toàn trong các ngôi nhà vào thế kỷ 20.
Many people do not prefer electric lighting at social events.
Nhiều người không thích đèn điện tại các sự kiện xã hội.
Is electric lighting more effective than candles for social gatherings?
Đèn điện có hiệu quả hơn nến cho các buổi tụ họp xã hội không?
Điện chiếu sáng là hệ thống chiếu sáng sử dụng điện năng để phát sáng, thay thế các phương pháp truyền thống như nến và đèn dầu. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "electric lighting" thường chỉ ánh sáng do các thiết bị điện tạo ra, đồng thời cũng có thể đề cập đến những phát triển công nghệ mới trong lĩnh vực chiếu sáng. Hệ thống điện chiếu sáng hiện đại thường bao gồm bóng đèn LED, huỳnh quang và các thiết bị thông minh.
Thuật ngữ "electric lighting" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Latin: "electrum" nghĩa là "hổ phách" (chất phát sáng tự nhiên) và "lucere" có nghĩa là "tỏa sáng". Sự phát triển của công nghệ điện vào thế kỷ 19 đã mang lại những thay đổi cơ bản trong việc chiếu sáng, thay thế những nguồn ánh sáng truyền thống như nến và đèn dầu. Ngày nay, "electric lighting" không chỉ đề cập đến ánh sáng từ điện mà còn phản ánh tiến bộ kỹ thuật trong ngành chiếu sáng, từ bóng đèn sợi đốt đến LED, phục vụ nhu cầu sống hiện đại.
Cụm từ "electric lighting" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS; tuy nhiên, nó có thể liên quan đến các chủ đề như công nghệ, năng lượng, và đô thị hóa trong phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh chung, "electric lighting" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của công nghệ chiếu sáng, lịch sử điện năng, và ảnh hưởng của ánh sáng điện đối với cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong các nền văn hóa hiện đại.